Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,700
|
14,648
|
11,472
|
12,710
|
13,629
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
27,700
|
14,648
|
11,472
|
12,710
|
13,629
|
Giá vốn hàng bán
|
17,107
|
9,563
|
8,988
|
8,525
|
8,283
|
Lợi nhuận gộp
|
10,593
|
5,085
|
2,485
|
4,185
|
5,346
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62,871
|
75,962
|
81,827
|
94,903
|
71,388
|
Chi phí tài chính
|
62,026
|
62,905
|
64,499
|
65,718
|
62,403
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62,026
|
62,905
|
63,816
|
65,512
|
61,746
|
Chi phí bán hàng
|
539
|
384
|
224
|
194
|
607
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,978
|
3,839
|
2,915
|
3,640
|
3,249
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,921
|
13,918
|
16,675
|
29,536
|
10,476
|
Thu nhập khác
|
222
|
2,570
|
3,013
|
993
|
198
|
Chi phí khác
|
6,552
|
11,663
|
17,847
|
21,032
|
9,616
|
Lợi nhuận khác
|
-6,330
|
-9,094
|
-14,833
|
-20,039
|
-9,418
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
590
|
4,824
|
1,842
|
9,497
|
1,058
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
541
|
4,384
|
1,355
|
4,212
|
712
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
300
|
4,883
|
293
|
Chi phí thuế TNDN
|
541
|
4,384
|
1,655
|
9,096
|
1,005
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
49
|
441
|
186
|
402
|
53
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-50
|
-67
|
-254
|
28
|
-72
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
99
|
507
|
440
|
373
|
125
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|