TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
331,181
|
500,874
|
605,742
|
310,814
|
369,904
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,802
|
7,454
|
12,305
|
14,518
|
24,954
|
1. Tiền
|
10,802
|
7,454
|
12,305
|
14,518
|
14,954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
221,780
|
379,395
|
445,785
|
166,674
|
83,223
|
1. Phải thu khách hàng
|
220,897
|
377,176
|
445,629
|
165,816
|
82,821
|
2. Trả trước cho người bán
|
3
|
3
|
3
|
3
|
51
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
880
|
2,216
|
153
|
854
|
350
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
83,552
|
88,175
|
133,329
|
103,564
|
229,903
|
1. Hàng tồn kho
|
83,552
|
88,175
|
133,329
|
103,564
|
229,903
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,046
|
25,851
|
14,323
|
26,058
|
31,825
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,010
|
689
|
424
|
345
|
428
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,286
|
25,162
|
13,727
|
25,239
|
30,594
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
750
|
0
|
172
|
475
|
803
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
113,216
|
118,852
|
115,532
|
120,562
|
105,806
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
109,106
|
104,996
|
100,654
|
96,336
|
92,968
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
108,976
|
104,899
|
100,589
|
96,304
|
92,968
|
- Nguyên giá
|
604,034
|
604,294
|
604,294
|
604,294
|
603,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-495,058
|
-499,395
|
-503,705
|
-507,990
|
-510,893
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
130
|
97
|
65
|
32
|
0
|
- Nguyên giá
|
996
|
996
|
996
|
996
|
996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-867
|
-899
|
-932
|
-964
|
-996
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,610
|
10,766
|
10,592
|
10,911
|
10,338
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,610
|
1,443
|
1,303
|
1,469
|
1,112
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
9,323
|
9,289
|
9,442
|
9,226
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
444,396
|
619,726
|
721,274
|
431,376
|
475,710
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
194,835
|
368,096
|
472,685
|
189,657
|
243,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
194,835
|
368,096
|
472,685
|
189,657
|
243,254
|
1. Vay và nợ ngắn
|
49,817
|
91,481
|
109,919
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
131,251
|
259,095
|
343,013
|
156,923
|
231,737
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,963
|
2,117
|
687
|
2,201
|
193
|
6. Phải trả người lao động
|
8,604
|
5,881
|
5,440
|
7,276
|
8,943
|
7. Chi phí phải trả
|
68
|
163
|
295
|
225
|
139
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,696
|
2,424
|
2,200
|
6,385
|
2,026
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
6,900
|
10,759
|
16,373
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
249,561
|
251,630
|
248,589
|
241,719
|
232,456
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
249,561
|
251,630
|
248,589
|
241,719
|
232,456
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128,655
|
128,655
|
128,655
|
128,655
|
128,655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
109,251
|
109,251
|
109,251
|
109,251
|
110,067
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,059
|
3,059
|
3,059
|
3,059
|
2,242
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,597
|
10,665
|
7,624
|
754
|
-8,508
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
436
|
34
|
371
|
272
|
217
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
444,396
|
619,726
|
721,274
|
431,376
|
475,710
|