単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 331,181 500,874 605,742 310,814 369,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,802 7,454 12,305 14,518 24,954
1. Tiền 10,802 7,454 12,305 14,518 14,954
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 221,780 379,395 445,785 166,674 83,223
1. Phải thu khách hàng 220,897 377,176 445,629 165,816 82,821
2. Trả trước cho người bán 3 3 3 3 51
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 880 2,216 153 854 350
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 83,552 88,175 133,329 103,564 229,903
1. Hàng tồn kho 83,552 88,175 133,329 103,564 229,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,046 25,851 14,323 26,058 31,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,010 689 424 345 428
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,286 25,162 13,727 25,239 30,594
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 750 0 172 475 803
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 113,216 118,852 115,532 120,562 105,806
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 109,106 104,996 100,654 96,336 92,968
1. Tài sản cố định hữu hình 108,976 104,899 100,589 96,304 92,968
- Nguyên giá 604,034 604,294 604,294 604,294 603,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -495,058 -499,395 -503,705 -507,990 -510,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 130 97 65 32 0
- Nguyên giá 996 996 996 996 996
- Giá trị hao mòn lũy kế -867 -899 -932 -964 -996
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,610 10,766 10,592 10,911 10,338
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,610 1,443 1,303 1,469 1,112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 9,323 9,289 9,442 9,226
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 444,396 619,726 721,274 431,376 475,710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 194,835 368,096 472,685 189,657 243,254
I. Nợ ngắn hạn 194,835 368,096 472,685 189,657 243,254
1. Vay và nợ ngắn 49,817 91,481 109,919 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 131,251 259,095 343,013 156,923 231,737
4. Người mua trả tiền trước 0 1 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,963 2,117 687 2,201 193
6. Phải trả người lao động 8,604 5,881 5,440 7,276 8,943
7. Chi phí phải trả 68 163 295 225 139
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,696 2,424 2,200 6,385 2,026
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 6,900 10,759 16,373 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 249,561 251,630 248,589 241,719 232,456
I. Vốn chủ sở hữu 249,561 251,630 248,589 241,719 232,456
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128,655 128,655 128,655 128,655 128,655
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 109,251 109,251 109,251 109,251 110,067
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,059 3,059 3,059 3,059 2,242
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,597 10,665 7,624 754 -8,508
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 436 34 371 272 217
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 444,396 619,726 721,274 431,376 475,710