Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
365,961
|
414,512
|
219,118
|
161,012
|
46,388
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
365,961
|
414,512
|
219,118
|
161,012
|
46,388
|
Giá vốn hàng bán
|
355,174
|
406,187
|
217,292
|
157,903
|
34,145
|
Lợi nhuận gộp
|
10,787
|
8,325
|
1,826
|
3,109
|
12,243
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
82
|
10
|
15
|
97
|
4
|
Chi phí tài chính
|
875
|
1,258
|
370
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
875
|
1,258
|
370
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
40
|
43
|
36
|
25
|
19
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,391
|
7,694
|
7,223
|
6,485
|
7,200
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,563
|
-660
|
-5,787
|
-3,304
|
5,028
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
145
|
|
Chi phí khác
|
|
|
1,466
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-1,466
|
145
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,563
|
-660
|
-7,253
|
-3,159
|
5,028
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
537
|
-132
|
-77
|
-328
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
537
|
-132
|
-77
|
-328
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,026
|
-528
|
-7,176
|
-2,830
|
5,028
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,026
|
-528
|
-7,176
|
-2,830
|
5,028
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|