単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 304,171 365,961 414,512 219,118 161,012
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 304,171 365,961 414,512 219,118 161,012
Giá vốn hàng bán 305,011 355,174 406,187 217,292 157,903
Lợi nhuận gộp -839 10,787 8,325 1,826 3,109
Doanh thu hoạt động tài chính 150 82 10 15 97
Chi phí tài chính 237 875 1,258 370
Trong đó: Chi phí lãi vay 237 875 1,258 370
Chi phí bán hàng 71 40 43 36 25
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,798 7,391 7,694 7,223 6,485
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,795 2,563 -660 -5,787 -3,304
Thu nhập khác 16 145
Chi phí khác 1,466
Lợi nhuận khác 16 -1,466 145
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,780 2,563 -660 -7,253 -3,159
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,859 537 -132 -77 -328
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -1,859 537 -132 -77 -328
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,920 2,026 -528 -7,176 -2,830
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,920 2,026 -528 -7,176 -2,830
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)