単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 365,961 414,512 219,118 161,012 46,388
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 365,961 414,512 219,118 161,012 46,388
Giá vốn hàng bán 355,174 406,187 217,292 157,903 34,145
Lợi nhuận gộp 10,787 8,325 1,826 3,109 12,243
Doanh thu hoạt động tài chính 82 10 15 97 4
Chi phí tài chính 875 1,258 370
Trong đó: Chi phí lãi vay 875 1,258 370
Chi phí bán hàng 40 43 36 25 19
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,391 7,694 7,223 6,485 7,200
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,563 -660 -5,787 -3,304 5,028
Thu nhập khác 145
Chi phí khác 1,466
Lợi nhuận khác -1,466 145
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,563 -660 -7,253 -3,159 5,028
Chi phí thuế TNDN hiện hành 537 -132 -77 -328
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 537 -132 -77 -328
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,026 -528 -7,176 -2,830 5,028
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,026 -528 -7,176 -2,830 5,028
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)