単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 219,118 161,012 46,388 118,420 153,627
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 219,118 161,012 46,388 118,420 153,627
Giá vốn hàng bán 217,292 157,903 34,145 105,465 148,360
Lợi nhuận gộp 1,826 3,109 12,243 12,955 5,267
Doanh thu hoạt động tài chính 15 97 4 3 6
Chi phí tài chính 370 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 370 0
Chi phí bán hàng 36 25 19 25 37
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,223 6,485 7,200 7,717 6,493
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,787 -3,304 5,028 5,216 -1,257
Thu nhập khác 145 0
Chi phí khác 1,466 0
Lợi nhuận khác -1,466 145 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,253 -3,159 5,028 5,216 -1,257
Chi phí thuế TNDN hiện hành -77 -328 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -77 -328 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,176 -2,830 5,028 5,216 -1,257
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,176 -2,830 5,028 5,216 -1,257
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)