単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,563 -660 -6,870 -3,159 5,028
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,060 8,857 10,286 -12,322 11,740
- Khấu hao TSCĐ 4,366 4,342 4,317 4,264 4,255
- Các khoản dự phòng 6,900 3,267 5,614 -16,373 7,489
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -82 -10 -15 -213 -4
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 875 1,258 370
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,623 8,197 3,416 -15,481 16,768
- Tăng, giảm các khoản phải thu -169,490 35,253 262,226 128,804 36,611
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13,955 -45,154 30,519 -126,339 1,285
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 71,583 -177,403 -212,272 -279,692 -70,567
- Tăng giảm chi phí trả trước 489 404 -1,045 1,233 -501
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -915 -1,121 -420 -86
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,333 -3,166
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 505 161 10 4
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 907 -2,087 -259 -66 -85
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -94,920 -185,077 82,326 -291,618 -16,485
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -187
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 117
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 82 10 15 97 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 82 10 15 213 -182
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 91,481 79,258 -109,919 129,161
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 110,637 29,817 129,161
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 10 23 -25 -6,390 -3
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 91,491 189,918 -80,128 251,933 -3
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,348 4,851 2,213 -39,472 -16,671
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,802 7,454 12,305 14,518 24,954
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,454 12,305 14,518 -24,954 8,283