単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -7,780 2,563 -660 -6,870 -3,159
2. Điều chỉnh cho các khoản -17,143 12,060 8,857 10,286 -12,322
- Khấu hao TSCĐ 3,713 4,366 4,342 4,317 4,264
- Các khoản dự phòng -20,928 6,900 3,267 5,614 -16,373
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -166 -82 -10 -15 -213
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 237 875 1,258 370
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -24,923 14,623 8,197 3,416 -15,481
- Tăng, giảm các khoản phải thu -154,614 -169,490 35,253 262,226 128,804
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16,705 -13,955 -45,154 30,519 -126,339
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 133,179 71,583 -177,403 -212,272 -279,692
- Tăng giảm chi phí trả trước -735 489 404 -1,045 1,233
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -177 -915 -1,121 -420 -86
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,333 -3,166
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8,654 505 161 10
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,925 907 -2,087 -259 -66
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -23,837 -94,920 -185,077 82,326 -291,618
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32,015
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -50,892 117
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 343
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 205 82 10 15 97
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,328 82 10 15 213
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 226,419 91,481 79,258 -109,919 129,161
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -176,602 110,637 29,817 129,161
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,606 10 23 -25 -6,390
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 33,211 91,491 189,918 -80,128 251,933
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,954 -3,348 4,851 2,213 -39,472
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,756 10,802 7,454 12,305 14,518
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,802 7,454 12,305 14,518 -24,954