I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7,780
|
2,563
|
-660
|
-6,870
|
-3,159
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-17,143
|
12,060
|
8,857
|
10,286
|
-12,322
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,713
|
4,366
|
4,342
|
4,317
|
4,264
|
- Các khoản dự phòng
|
-20,928
|
6,900
|
3,267
|
5,614
|
-16,373
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-166
|
-82
|
-10
|
-15
|
-213
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
237
|
875
|
1,258
|
370
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-24,923
|
14,623
|
8,197
|
3,416
|
-15,481
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-154,614
|
-169,490
|
35,253
|
262,226
|
128,804
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,705
|
-13,955
|
-45,154
|
30,519
|
-126,339
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
133,179
|
71,583
|
-177,403
|
-212,272
|
-279,692
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-735
|
489
|
404
|
-1,045
|
1,233
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-177
|
-915
|
-1,121
|
-420
|
-86
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
1,333
|
-3,166
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,654
|
505
|
|
161
|
10
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,925
|
907
|
-2,087
|
-259
|
-66
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,837
|
-94,920
|
-185,077
|
82,326
|
-291,618
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32,015
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50,892
|
|
|
|
117
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
343
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
205
|
82
|
10
|
15
|
97
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,328
|
82
|
10
|
15
|
213
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
226,419
|
91,481
|
79,258
|
-109,919
|
129,161
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-176,602
|
|
110,637
|
29,817
|
129,161
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,606
|
10
|
23
|
-25
|
-6,390
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33,211
|
91,491
|
189,918
|
-80,128
|
251,933
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,954
|
-3,348
|
4,851
|
2,213
|
-39,472
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,756
|
10,802
|
7,454
|
12,305
|
14,518
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,802
|
7,454
|
12,305
|
14,518
|
-24,954
|