I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42,229
|
32,837
|
30,601
|
11,099
|
-8,508
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,526
|
12,150
|
12,387
|
15,740
|
19,473
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,430
|
12,962
|
13,022
|
13,722
|
17,290
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-124
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-479
|
-812
|
-511
|
-333
|
-320
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,575
|
0
|
0
|
2,352
|
2,503
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57,755
|
44,987
|
42,987
|
26,839
|
10,964
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
108,249
|
32,523
|
38,644
|
263,136
|
167,162
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,067
|
17,126
|
-14,769
|
-17,721
|
-155,683
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-122,280
|
-66,358
|
-72,378
|
-248,881
|
-304,545
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
210
|
-541
|
-179
|
-837
|
1,081
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,575
|
0
|
0
|
-2,292
|
-2,562
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,694
|
-6,827
|
-5,186
|
-2,488
|
-1,833
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
84
|
39
|
46
|
8,782
|
676
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,626
|
-7,513
|
-8,620
|
-9,759
|
-3,102
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,191
|
13,436
|
-19,454
|
16,780
|
-287,843
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,849
|
34,081
|
-6,882
|
0
|
-108
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
297
|
235
|
271
|
-50,892
|
117
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
343
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
373
|
701
|
511
|
317
|
203
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,179
|
35,017
|
-6,100
|
-50,231
|
213
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
197,691
|
0
|
0
|
226,419
|
129,161
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-222,721
|
0
|
0
|
-176,602
|
129,161
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
12,752
|
-19,272
|
-19,240
|
-16,660
|
-6,448
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,279
|
-19,272
|
-19,240
|
33,156
|
251,875
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,733
|
29,181
|
-44,794
|
-295
|
-35,755
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,977
|
26,710
|
55,891
|
11,097
|
10,802
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,710
|
55,891
|
11,097
|
10,802
|
-24,954
|