Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,038,089
|
843,758
|
931,978
|
941,745
|
1,160,812
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,038,089
|
843,758
|
931,978
|
941,745
|
1,160,812
|
Giá vốn hàng bán
|
964,315
|
780,815
|
869,711
|
897,914
|
1,137,147
|
Lợi nhuận gộp
|
73,774
|
62,943
|
62,267
|
43,832
|
23,665
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
373
|
754
|
511
|
317
|
203
|
Chi phí tài chính
|
2,575
|
0
|
103
|
2,352
|
2,503
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,575
|
0
|
0
|
2,352
|
2,503
|
Chi phí bán hàng
|
196
|
208
|
119
|
187
|
144
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,232
|
30,870
|
32,221
|
31,169
|
28,792
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,145
|
32,619
|
30,335
|
10,441
|
-7,571
|
Thu nhập khác
|
136
|
217
|
271
|
16
|
145
|
Chi phí khác
|
53
|
0
|
5
|
0
|
1,466
|
Lợi nhuận khác
|
84
|
217
|
265
|
16
|
-1,320
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,229
|
32,837
|
30,601
|
10,457
|
-8,891
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,513
|
6,607
|
6,268
|
2,600
|
-77
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,513
|
6,607
|
6,268
|
2,600
|
-77
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,716
|
26,230
|
24,333
|
7,857
|
-8,815
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,716
|
26,230
|
24,333
|
7,857
|
-8,815
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|