I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
59,647
|
63,968
|
76,277
|
76,922
|
58,123
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20,557
|
-25,073
|
-28,674
|
-28,240
|
-19,382
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,326
|
-15,510
|
-7,905
|
-9,616
|
-5,286
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,020
|
-1,543
|
-1,677
|
-1,804
|
-1,596
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,958
|
-2,470
|
-3,094
|
-4,279
|
-2,557
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
282
|
418
|
292
|
530
|
261
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,347
|
-6,406
|
-5,851
|
-5,992
|
-8,124
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,720
|
13,384
|
29,368
|
27,521
|
21,439
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,753
|
-2,561
|
-12,928
|
-446
|
-10,071
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,163
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,545
|
-2,561
|
-12,928
|
-446
|
-10,071
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,500
|
|
7,327
|
1,571
|
2,172
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,779
|
-8,231
|
-4,181
|
-9,149
|
-4,310
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-14,700
|
|
-20,580
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,721
|
-22,931
|
3,146
|
-28,158
|
-2,138
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,896
|
-12,108
|
19,587
|
-1,083
|
9,230
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,761
|
62,657
|
50,549
|
70,136
|
69,053
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62,657
|
50,549
|
70,136
|
69,053
|
78,283
|