単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,028 71,010 56,588 53,711 59,752
Các khoản giảm trừ doanh thu 1
Doanh thu thuần 61,028 71,010 56,588 53,711 59,752
Giá vốn hàng bán 23,455 25,800 20,762 18,852 21,081
Lợi nhuận gộp 37,573 45,210 35,826 34,860 38,671
Doanh thu hoạt động tài chính 32 48 50 73 39
Chi phí tài chính 1,400 1,746 1,717 1,619 1,514
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,400 1,746 1,717 1,619 1,514
Chi phí bán hàng 12,935 14,337 14,040 14,746 15,054
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,130 4,556 5,009 4,827 6,060
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,140 24,618 15,110 13,741 16,083
Thu nhập khác 1 468 50 3 0
Chi phí khác 3 0 176 49 226
Lợi nhuận khác -2 468 -127 -46 -226
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,139 25,086 14,983 13,696 15,857
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,094 4,279 2,557 2,403 2,713
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,094 4,279 2,557 2,403 2,713
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,045 20,807 12,426 11,292 13,144
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,045 20,807 12,426 11,292 13,144
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)