Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61,028
|
71,010
|
56,588
|
53,711
|
59,752
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
1
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
61,028
|
71,010
|
56,588
|
53,711
|
59,752
|
Giá vốn hàng bán
|
23,455
|
25,800
|
20,762
|
18,852
|
21,081
|
Lợi nhuận gộp
|
37,573
|
45,210
|
35,826
|
34,860
|
38,671
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32
|
48
|
50
|
73
|
39
|
Chi phí tài chính
|
1,400
|
1,746
|
1,717
|
1,619
|
1,514
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,400
|
1,746
|
1,717
|
1,619
|
1,514
|
Chi phí bán hàng
|
12,935
|
14,337
|
14,040
|
14,746
|
15,054
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,130
|
4,556
|
5,009
|
4,827
|
6,060
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,140
|
24,618
|
15,110
|
13,741
|
16,083
|
Thu nhập khác
|
1
|
468
|
50
|
3
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
176
|
49
|
226
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
468
|
-127
|
-46
|
-226
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,139
|
25,086
|
14,983
|
13,696
|
15,857
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,094
|
4,279
|
2,557
|
2,403
|
2,713
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,094
|
4,279
|
2,557
|
2,403
|
2,713
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,045
|
20,807
|
12,426
|
11,292
|
13,144
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,045
|
20,807
|
12,426
|
11,292
|
13,144
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|