単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,010 56,588 53,711 59,752 66,778
Các khoản giảm trừ doanh thu 1
Doanh thu thuần 71,010 56,588 53,711 59,752 66,778
Giá vốn hàng bán 25,800 20,762 18,852 21,081 22,989
Lợi nhuận gộp 45,210 35,826 34,860 38,671 43,789
Doanh thu hoạt động tài chính 48 50 73 39 59
Chi phí tài chính 1,746 1,717 1,619 1,514 1,388
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,746 1,717 1,619 1,514 1,388
Chi phí bán hàng 14,337 14,040 14,746 15,054 17,108
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,556 5,009 4,827 6,060 6,384
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,618 15,110 13,741 16,083 18,969
Thu nhập khác 468 50 3 0 1,144
Chi phí khác 0 176 49 226 0
Lợi nhuận khác 468 -127 -46 -226 1,143
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,086 14,983 13,696 15,857 20,112
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,279 2,557 2,403 2,713 3,442
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,279 2,557 2,403 2,713 3,442
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,807 12,426 11,292 13,144 16,670
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,807 12,426 11,292 13,144 16,670
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)