Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
193,216
|
206,497
|
215,478
|
225,760
|
242,337
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Doanh thu thuần
|
193,216
|
206,496
|
215,477
|
225,760
|
242,337
|
Giá vốn hàng bán
|
59,215
|
82,912
|
77,632
|
83,295
|
88,869
|
Lợi nhuận gộp
|
134,001
|
123,584
|
137,844
|
142,465
|
153,468
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,973
|
1,561
|
738
|
187
|
202
|
Chi phí tài chính
|
6,037
|
5,082
|
4,144
|
4,456
|
6,482
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,037
|
5,082
|
4,144
|
4,456
|
6,482
|
Chi phí bán hàng
|
50,153
|
45,758
|
51,116
|
53,188
|
56,058
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,864
|
17,353
|
18,243
|
18,122
|
19,521
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65,920
|
56,952
|
65,080
|
66,886
|
71,610
|
Thu nhập khác
|
40
|
2,505
|
1,318
|
1,315
|
521
|
Chi phí khác
|
210
|
1,775
|
993
|
56
|
228
|
Lợi nhuận khác
|
-170
|
730
|
326
|
1,260
|
293
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
65,750
|
57,682
|
65,405
|
68,146
|
71,903
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,955
|
10,082
|
11,169
|
11,591
|
12,332
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,955
|
10,082
|
11,169
|
11,591
|
12,332
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
59,795
|
47,599
|
54,236
|
56,555
|
59,571
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
59,795
|
47,599
|
54,236
|
56,555
|
59,571
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|