単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 193,216 206,497 215,478 225,760 242,337
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 1 1 0 1
Doanh thu thuần 193,216 206,496 215,477 225,760 242,337
Giá vốn hàng bán 59,215 82,912 77,632 83,295 88,869
Lợi nhuận gộp 134,001 123,584 137,844 142,465 153,468
Doanh thu hoạt động tài chính 3,973 1,561 738 187 202
Chi phí tài chính 6,037 5,082 4,144 4,456 6,482
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,037 5,082 4,144 4,456 6,482
Chi phí bán hàng 50,153 45,758 51,116 53,188 56,058
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,864 17,353 18,243 18,122 19,521
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 65,920 56,952 65,080 66,886 71,610
Thu nhập khác 40 2,505 1,318 1,315 521
Chi phí khác 210 1,775 993 56 228
Lợi nhuận khác -170 730 326 1,260 293
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 65,750 57,682 65,405 68,146 71,903
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,955 10,082 11,169 11,591 12,332
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,955 10,082 11,169 11,591 12,332
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 59,795 47,599 54,236 56,555 59,571
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 59,795 47,599 54,236 56,555 59,571
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)