Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
749,333
|
748,628
|
853,430
|
888,862
|
906,054
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
749,333
|
748,628
|
853,430
|
888,862
|
906,054
|
Giá vốn hàng bán
|
522,656
|
547,399
|
586,294
|
606,984
|
616,375
|
Lợi nhuận gộp
|
226,676
|
201,229
|
267,136
|
281,878
|
289,679
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,642
|
1,204
|
1,983
|
5,159
|
2,536
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
139,529
|
115,138
|
164,304
|
165,506
|
167,701
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68,251
|
66,122
|
77,974
|
88,442
|
84,676
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,539
|
21,174
|
26,842
|
33,089
|
39,838
|
Thu nhập khác
|
407
|
851
|
118
|
35
|
179
|
Chi phí khác
|
147
|
19
|
8
|
166
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
260
|
832
|
110
|
-131
|
173
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,799
|
22,006
|
26,952
|
32,958
|
40,011
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,230
|
1,352
|
9,175
|
8,343
|
9,424
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,771
|
2,900
|
-2,979
|
-712
|
187
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,459
|
4,253
|
6,196
|
7,631
|
9,611
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,340
|
17,753
|
20,756
|
25,327
|
30,400
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,340
|
17,753
|
20,756
|
25,327
|
30,400
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|