単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231,662 221,069 233,387 222,321 235,394
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 231,662 221,069 233,387 222,321 235,394
Giá vốn hàng bán 158,424 151,457 155,159 147,460 154,297
Lợi nhuận gộp 73,238 69,611 78,228 74,860 81,097
Doanh thu hoạt động tài chính 1,093 587 595 158 418
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 45,830 42,778 43,508 35,437 50,532
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,919 16,822 25,490 24,633 19,408
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,582 10,598 9,825 14,949 11,574
Thu nhập khác 18 109 51 8 1
Chi phí khác 0 5 0 8
Lợi nhuận khác 18 104 51 8 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,601 10,702 9,876 14,957 11,567
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,515 2,175 2,982 2,193 3,309
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,330 456 -29 912 -876
Chi phí thuế TNDN 2,185 2,631 2,952 3,105 2,433
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,416 8,071 6,924 11,852 9,134
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,416 8,071 6,924 11,852 9,134
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)