Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
219,936
|
231,662
|
221,069
|
233,387
|
222,321
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
219,936
|
231,662
|
221,069
|
233,387
|
222,321
|
Giá vốn hàng bán
|
151,335
|
158,424
|
151,457
|
155,159
|
147,460
|
Lợi nhuận gộp
|
68,602
|
73,238
|
69,611
|
78,228
|
74,860
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
261
|
1,093
|
587
|
595
|
158
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
35,585
|
45,830
|
42,778
|
43,508
|
35,437
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,446
|
17,919
|
16,822
|
25,490
|
24,633
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,832
|
10,582
|
10,598
|
9,825
|
14,949
|
Thu nhập khác
|
0
|
18
|
109
|
51
|
8
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
5
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
18
|
104
|
51
|
8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,832
|
10,601
|
10,702
|
9,876
|
14,957
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
753
|
3,515
|
2,175
|
2,982
|
2,193
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,091
|
-1,330
|
456
|
-29
|
912
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,843
|
2,185
|
2,631
|
2,952
|
3,105
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,989
|
8,416
|
8,071
|
6,924
|
11,852
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,989
|
8,416
|
8,071
|
6,924
|
11,852
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|