I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,832
|
10,592
|
10,702
|
9,876
|
14,957
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,415
|
8,410
|
8,403
|
1,435
|
9,465
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,676
|
9,503
|
8,990
|
1,555
|
9,623
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
317
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-261
|
-1,093
|
-587
|
-437
|
-158
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,247
|
19,002
|
19,105
|
11,312
|
24,421
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,457
|
-210
|
4,868
|
9,662
|
-12,818
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
341
|
1,532
|
1,424
|
1,249
|
-9,769
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
496
|
861
|
3,867
|
18,497
|
-20,932
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,472
|
1,366
|
-4,076
|
-371
|
2,046
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-3,988
|
-1,279
|
-4,023
|
-2,374
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-1,051
|
-5,761
|
-319
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,156
|
18,562
|
22,858
|
30,564
|
-19,745
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,541
|
-7,502
|
-19,319
|
-30,786
|
-4,303
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,000
|
-50,000
|
5,000
|
-65,000
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,000
|
25,000
|
|
70,000
|
45,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
261
|
886
|
380
|
595
|
158
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,280
|
-31,616
|
-13,939
|
-25,191
|
30,856
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-13
|
-16,814
|
217
|
-3
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-13
|
-16,814
|
217
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,124
|
-13,067
|
-7,894
|
5,590
|
11,108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,615
|
30,490
|
27,423
|
19,529
|
25,119
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,490
|
17,423
|
19,529
|
25,119
|
36,228
|