単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,137,147 1,450,869 1,320,567 1,488,022 1,425,281
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,137,147 1,450,869 1,320,567 1,488,022 1,425,281
Giá vốn hàng bán 1,051,171 1,256,357 1,243,659 1,506,262 1,400,932
Lợi nhuận gộp 85,976 194,512 76,908 -18,240 24,349
Doanh thu hoạt động tài chính 18,401 25,106 59,391 38,685 31,606
Chi phí tài chính 65,040 49,568 85,423 97,765 82,715
Trong đó: Chi phí lãi vay 53,505 38,855 36,292 60,594 52,159
Chi phí bán hàng 11,754 20,725 21,865 17,351 18,905
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,793 71,944 27,112 40,543 48,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,000 90,643 17,400 -131,550 -91,813
Thu nhập khác 1,103 1,816 1,348 1,523 3,202
Chi phí khác 1,102 289 1,688 565 342
Lợi nhuận khác 0 1,527 -341 958 2,860
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11,210 13,262 15,501 3,664 2,410
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,000 92,170 17,059 -130,592 -88,953
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,421 15,912 860 514 569
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 40 -221 42 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,461 15,691 903 514 569
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,539 76,479 16,157 -131,107 -89,522
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,162 1,597 4,075 2,389 -4,748
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,377 74,882 12,081 -133,496 -88,898
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)