|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
368,502
|
376,947
|
274,142
|
293,891
|
259,427
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
368,502
|
376,947
|
274,142
|
293,891
|
259,427
|
|
Giá vốn hàng bán
|
359,840
|
371,140
|
257,924
|
276,729
|
237,218
|
|
Lợi nhuận gộp
|
8,661
|
5,807
|
16,219
|
17,162
|
22,209
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,677
|
13,931
|
4,169
|
5,111
|
4,218
|
|
Chi phí tài chính
|
15,109
|
27,024
|
16,218
|
17,979
|
14,325
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,698
|
14,081
|
9,802
|
12,284
|
11,140
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,499
|
6,161
|
4,143
|
2,500
|
4,415
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,827
|
10,922
|
8,180
|
8,786
|
5,986
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,266
|
-21,299
|
-8,289
|
-4,131
|
1,644
|
|
Thu nhập khác
|
1,140
|
131
|
133
|
33
|
331
|
|
Chi phí khác
|
-93
|
208
|
14
|
7
|
19
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,233
|
-77
|
119
|
26
|
311
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-169
|
3,070
|
-136
|
2,861
|
-57
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,033
|
-21,376
|
-8,170
|
-4,105
|
1,955
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-47
|
330
|
52
|
179
|
109
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
718
|
0
|
|
|
-152
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
671
|
330
|
52
|
179
|
-43
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,704
|
-21,706
|
-8,222
|
-4,284
|
1,998
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-5,273
|
110
|
1,606
|
-259
|
144
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,431
|
-25,940
|
-9,828
|
-4,025
|
1,855
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|