単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 352,453 328,209 368,502 376,947 274,142
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 352,453 328,209 368,502 376,947 274,142
Giá vốn hàng bán 346,943 320,544 359,840 371,140 257,924
Lợi nhuận gộp 5,510 7,665 8,661 5,807 16,219
Doanh thu hoạt động tài chính 2,778 3,000 12,677 13,931 4,169
Chi phí tài chính 21,759 19,573 15,109 27,024 16,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,874 13,615 9,698 14,081 9,802
Chi phí bán hàng 3,479 3,871 6,499 6,161 4,143
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,491 7,746 14,827 10,922 8,180
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -27,531 -18,925 -15,266 -21,299 -8,289
Thu nhập khác 1,230 701 1,140 131 133
Chi phí khác 13 105 -93 208 14
Lợi nhuận khác 1,217 596 1,233 -77 119
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,090 1,600 -169 3,070 -136
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -26,315 -18,329 -14,033 -21,376 -8,170
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14 110 -47 330 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 718 0
Chi phí thuế TNDN 14 110 671 330 52
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -26,329 -18,439 -14,704 -21,706 -8,222
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,682 971 -5,273 110 1,606
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -28,011 -19,410 -9,431 -25,940 -9,828
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)