Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
410,228
|
352,453
|
328,209
|
368,502
|
376,947
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
410,228
|
352,453
|
328,209
|
368,502
|
376,947
|
Giá vốn hàng bán
|
423,493
|
346,943
|
320,544
|
359,840
|
371,140
|
Lợi nhuận gộp
|
-13,265
|
5,510
|
7,665
|
8,661
|
5,807
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,874
|
2,778
|
3,000
|
12,677
|
13,931
|
Chi phí tài chính
|
25,505
|
21,759
|
19,573
|
15,109
|
27,024
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,367
|
12,874
|
13,615
|
9,698
|
14,081
|
Chi phí bán hàng
|
3,087
|
3,479
|
3,871
|
6,499
|
6,161
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,821
|
8,491
|
7,746
|
14,827
|
10,922
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42,951
|
-27,531
|
-18,925
|
-15,266
|
-21,299
|
Thu nhập khác
|
84
|
1,230
|
701
|
1,140
|
131
|
Chi phí khác
|
137
|
13
|
105
|
-93
|
208
|
Lợi nhuận khác
|
-54
|
1,217
|
596
|
1,233
|
-77
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,146
|
-2,090
|
1,600
|
-169
|
3,070
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-43,005
|
-26,315
|
-18,329
|
-14,033
|
-21,376
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
222
|
14
|
110
|
-47
|
330
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
718
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
222
|
14
|
110
|
671
|
330
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-43,227
|
-26,329
|
-18,439
|
-14,704
|
-21,706
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-193
|
1,682
|
971
|
-5,273
|
110
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-43,034
|
-28,011
|
-19,410
|
-9,431
|
-25,940
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|