単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 410,228 352,453 328,209 368,502 376,947
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 410,228 352,453 328,209 368,502 376,947
Giá vốn hàng bán 423,493 346,943 320,544 359,840 371,140
Lợi nhuận gộp -13,265 5,510 7,665 8,661 5,807
Doanh thu hoạt động tài chính 11,874 2,778 3,000 12,677 13,931
Chi phí tài chính 25,505 21,759 19,573 15,109 27,024
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,367 12,874 13,615 9,698 14,081
Chi phí bán hàng 3,087 3,479 3,871 6,499 6,161
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,821 8,491 7,746 14,827 10,922
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -42,951 -27,531 -18,925 -15,266 -21,299
Thu nhập khác 84 1,230 701 1,140 131
Chi phí khác 137 13 105 -93 208
Lợi nhuận khác -54 1,217 596 1,233 -77
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,146 -2,090 1,600 -169 3,070
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -43,005 -26,315 -18,329 -14,033 -21,376
Chi phí thuế TNDN hiện hành 222 14 110 -47 330
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 718 0
Chi phí thuế TNDN 222 14 110 671 330
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -43,227 -26,329 -18,439 -14,704 -21,706
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -193 1,682 971 -5,273 110
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -43,034 -28,011 -19,410 -9,431 -25,940
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)