単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 368,502 376,947 274,142 293,891 259,427
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 368,502 376,947 274,142 293,891 259,427
Giá vốn hàng bán 359,840 371,140 257,924 276,729 237,218
Lợi nhuận gộp 8,661 5,807 16,219 17,162 22,209
Doanh thu hoạt động tài chính 12,677 13,931 4,169 5,111 4,218
Chi phí tài chính 15,109 27,024 16,218 17,979 14,325
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,698 14,081 9,802 12,284 11,140
Chi phí bán hàng 6,499 6,161 4,143 2,500 4,415
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,827 10,922 8,180 8,786 5,986
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,266 -21,299 -8,289 -4,131 1,644
Thu nhập khác 1,140 131 133 33 331
Chi phí khác -93 208 14 7 19
Lợi nhuận khác 1,233 -77 119 26 311
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -169 3,070 -136 2,861 -57
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,033 -21,376 -8,170 -4,105 1,955
Chi phí thuế TNDN hiện hành -47 330 52 179 109
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 718 0 -152
Chi phí thuế TNDN 671 330 52 179 -43
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,704 -21,706 -8,222 -4,284 1,998
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5,273 110 1,606 -259 144
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,431 -25,940 -9,828 -4,025 1,855
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)