TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
474,187
|
444,825
|
431,248
|
483,224
|
388,176
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,087
|
25,094
|
16,973
|
13,933
|
29,527
|
1. Tiền
|
10,087
|
25,094
|
16,973
|
13,933
|
29,527
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,700
|
25,833
|
26,633
|
26,653
|
28,332
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
162,972
|
162,352
|
182,755
|
214,150
|
181,158
|
1. Phải thu khách hàng
|
162,544
|
156,734
|
179,108
|
186,240
|
165,877
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,992
|
2,873
|
2,685
|
25,386
|
15,734
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,462
|
9,674
|
7,892
|
9,453
|
6,873
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,026
|
-6,930
|
-6,930
|
-6,930
|
-7,326
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
268,987
|
223,535
|
192,040
|
213,503
|
140,386
|
1. Hàng tồn kho
|
281,758
|
223,719
|
192,895
|
213,687
|
147,988
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,771
|
-184
|
-855
|
-184
|
-7,601
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,441
|
8,011
|
12,848
|
14,986
|
8,773
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,519
|
1,727
|
3,339
|
7,541
|
1,761
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,922
|
6,157
|
9,446
|
7,317
|
6,930
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
128
|
62
|
127
|
81
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
631,226
|
609,722
|
604,741
|
588,334
|
557,710
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,515
|
1,241
|
1,146
|
1,057
|
979
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,715
|
4,441
|
4,346
|
4,257
|
4,179
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
II. Tài sản cố định
|
544,385
|
528,653
|
513,170
|
498,916
|
479,011
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
523,167
|
509,921
|
494,887
|
482,996
|
462,653
|
- Nguyên giá
|
1,135,633
|
1,229,537
|
1,224,283
|
1,222,134
|
1,199,541
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-612,465
|
-719,616
|
-729,396
|
-739,138
|
-736,888
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
21,092
|
18,622
|
18,189
|
15,841
|
15,475
|
- Nguyên giá
|
30,680
|
25,255
|
25,255
|
19,786
|
19,786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,588
|
-6,633
|
-7,066
|
-3,944
|
-4,311
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
126
|
110
|
95
|
79
|
883
|
- Nguyên giá
|
660
|
660
|
660
|
660
|
1,518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-534
|
-550
|
-566
|
-581
|
-635
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,812
|
5,634
|
5,457
|
5,288
|
5,119
|
- Nguyên giá
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,143
|
-12,321
|
-12,498
|
-12,667
|
-12,836
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
49,017
|
44,263
|
54,246
|
53,574
|
45,584
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
44,468
|
39,714
|
49,697
|
49,026
|
41,139
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
2,744
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,644
|
12,077
|
12,500
|
4,452
|
8,852
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,644
|
12,077
|
11,779
|
4,452
|
8,852
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
721
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,105,413
|
1,054,547
|
1,035,990
|
1,071,558
|
945,886
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
956,504
|
935,321
|
927,623
|
973,789
|
880,582
|
I. Nợ ngắn hạn
|
644,834
|
612,764
|
638,647
|
674,205
|
617,029
|
1. Vay và nợ ngắn
|
515,546
|
465,971
|
448,758
|
506,809
|
530,613
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
88,919
|
109,137
|
150,420
|
112,412
|
60,068
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,029
|
6,573
|
10,273
|
9,183
|
4,607
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,672
|
2,185
|
5,733
|
8,003
|
585
|
6. Phải trả người lao động
|
13,616
|
4,302
|
7,270
|
12,506
|
6,569
|
7. Chi phí phải trả
|
2,942
|
3,888
|
3,733
|
4,520
|
3,518
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,137
|
11,607
|
11,083
|
20,261
|
10,438
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7,810
|
7,600
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
311,670
|
322,557
|
288,976
|
299,584
|
263,553
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
832
|
1,162
|
1,016
|
958
|
230
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
302,171
|
312,728
|
279,293
|
289,959
|
255,184
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148,909
|
119,226
|
108,367
|
97,769
|
65,304
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148,909
|
119,226
|
108,367
|
97,769
|
65,304
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,171
|
96,174
|
96,374
|
96,202
|
94,426
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-115,405
|
-144,400
|
-157,483
|
-166,873
|
-192,868
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
605
|
471
|
553
|
102
|
103
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,756
|
11,064
|
13,087
|
12,052
|
7,359
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,105,413
|
1,054,547
|
1,035,990
|
1,071,558
|
945,886
|