単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 444,825 431,248 483,224 388,176 412,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,094 16,973 13,933 29,527 10,139
1. Tiền 25,094 16,973 13,933 29,527 10,139
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,833 26,633 26,653 28,332 28,532
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,352 182,755 214,150 181,158 181,801
1. Phải thu khách hàng 156,734 179,108 186,240 165,877 166,918
2. Trả trước cho người bán 2,873 2,685 25,386 15,734 15,294
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,674 7,892 9,453 6,873 6,914
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,930 -6,930 -6,930 -7,326 -7,326
IV. Tổng hàng tồn kho 223,535 192,040 213,503 140,386 182,734
1. Hàng tồn kho 223,719 192,895 213,687 147,988 186,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -184 -855 -184 -7,601 -4,233
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,011 12,848 14,986 8,773 9,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,727 3,339 7,541 1,761 1,914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,157 9,446 7,317 6,930 7,458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 128 62 127 81 64
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 609,722 604,741 588,334 557,710 543,048
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,241 1,146 1,057 979 900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,441 4,346 4,257 4,179 4,100
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,200 -3,200 -3,200 -3,200 -3,200
II. Tài sản cố định 528,653 513,170 498,916 479,011 463,401
1. Tài sản cố định hữu hình 509,921 494,887 482,996 462,653 447,444
- Nguyên giá 1,229,537 1,224,283 1,222,134 1,199,541 1,198,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -719,616 -729,396 -739,138 -736,888 -751,542
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,622 18,189 15,841 15,475 15,109
- Nguyên giá 25,255 25,255 19,786 19,786 19,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,633 -7,066 -3,944 -4,311 -4,677
3. Tài sản cố định vô hình 110 95 79 883 847
- Nguyên giá 660 660 660 1,518 1,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -550 -566 -581 -635 -671
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,634 5,457 5,288 5,119 4,959
- Nguyên giá 17,955 17,955 17,955 17,955 17,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,321 -12,498 -12,667 -12,836 -12,996
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 44,263 54,246 53,574 45,584 43,285
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,714 49,697 49,026 41,139 39,041
3. Đầu tư dài hạn khác 1,349 1,349 1,349 2,744 2,744
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,077 12,500 4,452 8,852 9,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,077 11,779 4,452 8,852 9,909
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 721 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,054,547 1,035,990 1,071,558 945,886 955,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 935,321 927,623 973,789 880,582 907,745
I. Nợ ngắn hạn 612,764 638,647 674,205 617,029 652,193
1. Vay và nợ ngắn 465,971 448,758 506,809 530,613 465,917
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 109,137 150,420 112,412 60,068 154,861
4. Người mua trả tiền trước 6,573 10,273 9,183 4,607 5,798
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,185 5,733 8,003 585 2,835
6. Phải trả người lao động 4,302 7,270 12,506 6,569 2,637
7. Chi phí phải trả 3,888 3,733 4,520 3,518 3,181
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,607 11,083 20,261 10,438 15,881
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,600 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 322,557 288,976 299,584 263,553 255,552
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,162 1,016 958 230 230
4. Vay và nợ dài hạn 312,728 279,293 289,959 255,184 247,183
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119,226 108,367 97,769 65,304 47,944
I. Vốn chủ sở hữu 119,226 108,367 97,769 65,304 47,944
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156,400 156,400 156,400 156,400 156,400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 96,174 96,374 96,202 94,426 94,426
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -144,400 -157,483 -166,873 -192,868 -210,377
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 471 553 102 103 97
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,064 13,087 12,052 7,359 7,495
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,054,547 1,035,990 1,071,558 945,886 955,689