|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14,033
|
-21,376
|
-8,170
|
-4,105
|
1,955
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,918
|
30,969
|
24,390
|
32,316
|
9,180
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,787
|
14,101
|
15,420
|
15,438
|
15,847
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,847
|
7,355
|
-3,368
|
10,970
|
-292
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8,745
|
-11,588
|
3,008
|
-10,453
|
-17,630
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,976
|
5,336
|
-471
|
4,077
|
116
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,698
|
15,766
|
9,802
|
12,284
|
11,140
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-115
|
9,593
|
16,220
|
28,212
|
11,135
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31,847
|
30,267
|
42,295
|
-90,120
|
-14,950
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,792
|
65,699
|
-39,014
|
-22,815
|
-20,769
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,589
|
-105,407
|
49,198
|
84,049
|
58,772
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,301
|
-3,443
|
2,330
|
-5,241
|
-4,233
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,918
|
-13,809
|
-8,638
|
-8,443
|
-7,622
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
1,087
|
284
|
-296
|
-31
|
-51
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28
|
-100
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-338
|
470
|
-80
|
-111
|
-14
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-68,182
|
-16,447
|
62,016
|
-14,499
|
22,269
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,990
|
10,473
|
-2,253
|
957
|
258
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17,653
|
311
|
|
|
66
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-620
|
-200
|
|
|
-3,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1,812
|
|
124
|
1,624
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-8,000
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
10,279
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40
|
84
|
53
|
2,643
|
670
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,917
|
14,759
|
-2,201
|
3,724
|
-882
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
8,000
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
326,596
|
324,870
|
209,370
|
302,050
|
216,385
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-254,156
|
-318,242
|
-287,651
|
-288,132
|
-239,627
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,055
|
7,450
|
-918
|
-1,021
|
-98
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-9
|
-2
|
-544
|
-687
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71,385
|
22,068
|
-79,201
|
12,353
|
-24,027
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,715
|
20,380
|
-19,387
|
1,579
|
-2,641
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,973
|
13,933
|
29,526
|
10,139
|
11,717
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-325
|
33
|
|
|
-1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,933
|
29,527
|
10,139
|
11,717
|
9,076
|