I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-43,005
|
-26,315
|
-18,329
|
-14,033
|
-21,376
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56,909
|
11,645
|
28,087
|
13,918
|
30,969
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,803
|
16,306
|
16,136
|
19,787
|
14,101
|
- Các khoản dự phòng
|
12,785
|
-15,684
|
|
-3,847
|
7,355
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-8,745
|
-11,588
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
10,954
|
-1,851
|
-1,665
|
-2,976
|
5,336
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,367
|
12,874
|
13,615
|
9,698
|
15,766
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,904
|
-14,669
|
9,758
|
-115
|
9,593
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
66,565
|
75,311
|
-26,385
|
-31,847
|
30,267
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,444
|
90,879
|
-2,127
|
-20,792
|
65,699
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-74,155
|
-74,609
|
91,601
|
-16,589
|
-105,407
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
819
|
247
|
1,751
|
3,301
|
-3,443
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,575
|
-15,629
|
-4,984
|
-2,918
|
-13,809
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-70
|
-849
|
209
|
1,087
|
284
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
28
|
28
|
-100
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18
|
-271
|
18
|
-338
|
470
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,914
|
60,409
|
69,869
|
-68,182
|
-16,447
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,188
|
-7,463
|
-20,844
|
-22,990
|
10,473
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,120
|
1,155
|
763
|
17,653
|
311
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-133
|
-1,000
|
-620
|
-200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
133
|
|
|
1,812
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-8,000
|
|
-8,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
10,279
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,914
|
565
|
901
|
40
|
84
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,155
|
-5,743
|
-28,180
|
-5,917
|
14,759
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
8,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
366,541
|
257,946
|
254,704
|
326,596
|
324,870
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-377,225
|
-296,496
|
-303,401
|
-254,156
|
-318,242
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,370
|
-1,106
|
-1,114
|
-1,055
|
7,450
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15
|
-2
|
-1
|
0
|
-9
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,069
|
-39,658
|
-49,811
|
71,385
|
22,068
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,310
|
15,008
|
-8,122
|
-2,715
|
20,380
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,396
|
10,087
|
25,094
|
16,973
|
13,933
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
-325
|
33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,087
|
25,094
|
16,973
|
13,933
|
29,527
|