単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -18,329 -14,033 -21,376 -8,170 -4,105
2. Điều chỉnh cho các khoản 28,087 13,918 30,969 24,390 32,316
- Khấu hao TSCĐ 16,136 19,787 14,101 15,420 15,438
- Các khoản dự phòng -3,847 7,355 -3,368 10,970
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8,745 -11,588 3,008 -10,453
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,665 -2,976 5,336 -471 4,077
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 13,615 9,698 15,766 9,802 12,284
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,758 -115 9,593 16,220 28,212
- Tăng, giảm các khoản phải thu -26,385 -31,847 30,267 42,295 -90,120
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,127 -20,792 65,699 -39,014 -22,815
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 91,601 -16,589 -105,407 49,198 84,049
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,751 3,301 -3,443 2,330 -5,241
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,984 -2,918 -13,809 -8,638 -8,443
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 209 1,087 284 -296 -31
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 28 28 -100
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 18 -338 470 -80 -111
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 69,869 -68,182 -16,447 62,016 -14,499
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,844 -22,990 10,473 -2,253 957
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 763 17,653 311
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,000 -620 -200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,812 124
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,000 -8,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,279
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 901 40 84 53 2,643
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28,180 -5,917 14,759 -2,201 3,724
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 8,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 254,704 326,596 324,870 209,370 302,050
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -303,401 -254,156 -318,242 -287,651 -288,132
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,114 -1,055 7,450 -918 -1,021
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 0 -9 -2 -544
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -49,811 71,385 22,068 -79,201 12,353
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,122 -2,715 20,380 -19,387 1,579
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,094 16,973 13,933 29,526 10,139
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -325 33
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,973 13,933 29,527 10,139 11,717