単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -43,005 -26,315 -18,329 -14,033 -21,376
2. Điều chỉnh cho các khoản 56,909 11,645 28,087 13,918 30,969
- Khấu hao TSCĐ 16,803 16,306 16,136 19,787 14,101
- Các khoản dự phòng 12,785 -15,684 -3,847 7,355
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -8,745 -11,588
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 10,954 -1,851 -1,665 -2,976 5,336
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 16,367 12,874 13,615 9,698 15,766
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,904 -14,669 9,758 -115 9,593
- Tăng, giảm các khoản phải thu 66,565 75,311 -26,385 -31,847 30,267
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9,444 90,879 -2,127 -20,792 65,699
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -74,155 -74,609 91,601 -16,589 -105,407
- Tăng giảm chi phí trả trước 819 247 1,751 3,301 -3,443
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13,575 -15,629 -4,984 -2,918 -13,809
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -70 -849 209 1,087 284
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 28 28 -100
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18 -271 18 -338 470
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,914 60,409 69,869 -68,182 -16,447
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,188 -7,463 -20,844 -22,990 10,473
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,120 1,155 763 17,653 311
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -133 -1,000 -620 -200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 133 1,812
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -8,000 -8,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 10,279
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,914 565 901 40 84
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,155 -5,743 -28,180 -5,917 14,759
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 8,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 366,541 257,946 254,704 326,596 324,870
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -377,225 -296,496 -303,401 -254,156 -318,242
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,370 -1,106 -1,114 -1,055 7,450
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15 -2 -1 0 -9
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,069 -39,658 -49,811 71,385 22,068
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,310 15,008 -8,122 -2,715 20,380
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 24,396 10,087 25,094 16,973 13,933
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -325 33
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,087 25,094 16,973 13,933 29,527