単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 232,674 13,614 25,912 20,284 38,534
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 265 263 222 344 23,364
1. Tiền 265 263 222 344 18,864
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 4,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,247 11,646 23,197 17,952 12,743
1. Phải thu khách hàng 123,473 7,471 9,816 7,973 9,478
2. Trả trước cho người bán 330 168 179 74 416
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 103,443 4,007 13,202 9,905 2,848
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4,944 1,452 2,218 1,724 1,706
1. Hàng tồn kho 4,944 1,452 2,218 1,724 1,706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 218 254 274 264 722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 161 254 274 264 722
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 57 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 748,394 774,472 735,081 709,709 689,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 616,696 601,386 583,844 566,467 548,698
1. Tài sản cố định hữu hình 616,696 601,386 583,844 566,467 548,698
- Nguyên giá 767,945 770,304 770,304 770,304 769,161
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,249 -168,919 -186,461 -203,837 -220,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 360 360 360 360 360
- Giá trị hao mòn lũy kế -360 -360 -360 -360 -360
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 117,341 159,550 135,535 130,033 130,680
1. Đầu tư vào công ty con 6,745 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,341 159,550 80,485 98,983 130,680
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 55,050 31,050 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,745 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,328 13,537 15,703 13,208 9,681
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,328 13,537 15,703 13,208 9,681
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 981,068 788,086 760,993 729,992 727,593
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 553,517 364,662 305,838 271,396 241,152
I. Nợ ngắn hạn 227,980 77,349 62,985 80,484 87,920
1. Vay và nợ ngắn 16,993 17,756 39,347 54,292 24,929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,471 9,655 10,307 10,717 7,747
4. Người mua trả tiền trước 135,000 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,751 16,298 3,430 5,369 3,725
6. Phải trả người lao động 1,561 1,237 1,422 1,867 1,519
7. Chi phí phải trả 1,602 530 569 528 282
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27,601 29,206 5,901 5,858 47,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 325,538 287,313 242,853 190,913 153,232
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 22,413 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 302,510 286,369 241,922 189,643 152,139
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 615 944 932 1,269 1,093
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 427,551 423,424 455,155 458,596 486,441
I. Vốn chủ sở hữu 427,551 423,424 455,155 458,596 486,441
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 405,000 405,000 405,000 405,000 405,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,545 2,545 2,545 2,545 2,545
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,843 15,731 47,446 50,894 78,815
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 2,666 2,009 1,854 1,843
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 163 148 163 157 81
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 981,068 788,086 760,993 729,992 727,593