単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16,496 39,827 37,638 73,577 68,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,449 2,155 18,864 49,633 40,741
1. Tiền 1,449 2,155 18,864 3,433 18,741
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 46,200 22,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 4,500 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,735 35,011 11,861 21,763 24,987
1. Phải thu khách hàng 11,177 14,990 9,478 4,381 11,123
2. Trả trước cho người bán 336 238 416 1,822 411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,221 19,783 1,967 15,559 13,453
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,817 1,724 1,706 1,670 1,700
1. Hàng tồn kho 1,817 1,724 1,706 1,670 1,700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 495 937 708 511 679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 495 937 704 511 679
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 4 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 699,910 694,192 689,059 631,543 630,666
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 557,784 552,951 548,698 545,896 544,219
1. Tài sản cố định hữu hình 557,784 552,951 548,698 545,896 544,219
- Nguyên giá 770,304 769,125 769,161 770,684 773,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -212,521 -216,174 -220,464 -224,788 -229,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 360 360 360 360 360
- Giá trị hao mòn lũy kế -360 -360 -360 -360 -360
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 130,680 130,680 130,680 76,730 76,730
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130,680 130,680 130,680 76,730 76,730
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,447 10,562 9,681 8,880 8,667
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,447 10,562 9,681 8,880 8,667
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 716,407 734,019 726,697 705,121 698,774
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 251,912 258,262 244,418 214,571 221,900
I. Nợ ngắn hạn 92,811 112,665 91,164 70,753 85,052
1. Vay và nợ ngắn 65,674 52,082 24,929 15,320 21,606
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,877 10,434 7,434 4,671 5,008
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,800 9,725 7,483 1,145 2,112
6. Phải trả người lao động 1,170 2,868 1,507 741 1,026
7. Chi phí phải trả 687 162 282 214 779
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,751 35,550 47,685 46,990 52,866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 159,100 145,598 153,254 143,818 136,848
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 157,619 144,478 152,139 142,724 135,754
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,481 1,120 1,116 1,093 1,093
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 464,495 475,757 482,279 490,550 476,874
I. Vốn chủ sở hữu 464,495 475,757 482,279 490,550 476,874
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 405,000 405,000 405,000 405,000 405,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,545 2,545 2,545 2,545 2,545
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,795 68,132 74,654 82,924 69,248
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,852 1,843 1,843 1,671 1,656
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 155 79 79 80 81
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 716,407 734,019 726,697 705,121 698,774