TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
20,286
|
53,630
|
16,496
|
39,827
|
37,638
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
345
|
795
|
1,449
|
2,155
|
18,864
|
1. Tiền
|
345
|
795
|
1,449
|
2,155
|
18,864
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,952
|
50,889
|
12,735
|
35,011
|
11,861
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,973
|
4,402
|
11,177
|
14,990
|
9,478
|
2. Trả trước cho người bán
|
74
|
204
|
336
|
238
|
416
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,905
|
46,282
|
1,221
|
19,783
|
1,967
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,725
|
1,712
|
1,817
|
1,724
|
1,706
|
1. Hàng tồn kho
|
1,725
|
1,712
|
1,817
|
1,724
|
1,706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
264
|
235
|
495
|
937
|
708
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
264
|
235
|
495
|
937
|
704
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
709,711
|
663,507
|
699,910
|
694,192
|
689,059
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
566,467
|
562,126
|
557,784
|
552,951
|
548,698
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
566,467
|
562,126
|
557,784
|
552,951
|
548,698
|
- Nguyên giá
|
770,304
|
770,304
|
770,304
|
769,125
|
769,161
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203,837
|
-208,179
|
-212,521
|
-216,174
|
-220,464
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
360
|
360
|
360
|
360
|
360
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-360
|
-360
|
-360
|
-360
|
-360
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
130,035
|
89,050
|
130,680
|
130,680
|
130,680
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
98,985
|
0
|
130,680
|
130,680
|
130,680
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,050
|
89,050
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,208
|
12,332
|
11,447
|
10,562
|
9,681
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,208
|
12,332
|
11,447
|
10,562
|
9,681
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
729,996
|
717,137
|
716,407
|
734,019
|
726,697
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271,386
|
256,100
|
251,912
|
258,262
|
244,418
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,473
|
65,031
|
92,811
|
112,665
|
91,164
|
1. Vay và nợ ngắn
|
54,292
|
40,220
|
65,674
|
52,082
|
24,929
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,717
|
10,309
|
10,877
|
10,434
|
7,434
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,370
|
5,742
|
6,800
|
9,725
|
7,483
|
6. Phải trả người lao động
|
1,857
|
676
|
1,170
|
2,868
|
1,507
|
7. Chi phí phải trả
|
528
|
573
|
687
|
162
|
282
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,856
|
5,657
|
5,751
|
35,550
|
47,685
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
190,912
|
191,070
|
159,100
|
145,598
|
153,254
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
189,643
|
189,643
|
157,619
|
144,478
|
152,139
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,269
|
1,426
|
1,481
|
1,120
|
1,116
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
458,611
|
461,037
|
464,495
|
475,757
|
482,279
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
458,611
|
461,037
|
464,495
|
475,757
|
482,279
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
405,000
|
405,000
|
405,000
|
405,000
|
405,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,545
|
2,545
|
2,545
|
2,545
|
2,545
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,908
|
53,336
|
56,795
|
68,132
|
74,654
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,854
|
1,854
|
1,852
|
1,843
|
1,843
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
157
|
155
|
155
|
79
|
79
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
729,996
|
717,137
|
716,407
|
734,019
|
726,697
|