単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,630 16,496 39,827 37,638 73,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 795 1,449 2,155 18,864 49,633
1. Tiền 795 1,449 2,155 18,864 3,433
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 46,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 4,500 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,889 12,735 35,011 11,861 21,763
1. Phải thu khách hàng 4,402 11,177 14,990 9,478 4,381
2. Trả trước cho người bán 204 336 238 416 1,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 46,282 1,221 19,783 1,967 15,559
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,712 1,817 1,724 1,706 1,670
1. Hàng tồn kho 1,712 1,817 1,724 1,706 1,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 235 495 937 708 511
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 235 495 937 704 511
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 4 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 663,507 699,910 694,192 689,059 631,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 562,126 557,784 552,951 548,698 545,896
1. Tài sản cố định hữu hình 562,126 557,784 552,951 548,698 545,896
- Nguyên giá 770,304 770,304 769,125 769,161 770,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,179 -212,521 -216,174 -220,464 -224,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 360 360 360 360 360
- Giá trị hao mòn lũy kế -360 -360 -360 -360 -360
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 89,050 130,680 130,680 130,680 76,730
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 130,680 130,680 130,680 76,730
3. Đầu tư dài hạn khác 89,050 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,332 11,447 10,562 9,681 8,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,332 11,447 10,562 9,681 8,880
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 717,137 716,407 734,019 726,697 705,121
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 256,100 251,912 258,262 244,418 214,571
I. Nợ ngắn hạn 65,031 92,811 112,665 91,164 70,753
1. Vay và nợ ngắn 40,220 65,674 52,082 24,929 15,320
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,309 10,877 10,434 7,434 4,671
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,742 6,800 9,725 7,483 1,145
6. Phải trả người lao động 676 1,170 2,868 1,507 741
7. Chi phí phải trả 573 687 162 282 214
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,657 5,751 35,550 47,685 46,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 191,070 159,100 145,598 153,254 143,818
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 189,643 157,619 144,478 152,139 142,724
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,426 1,481 1,120 1,116 1,093
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 461,037 464,495 475,757 482,279 490,550
I. Vốn chủ sở hữu 461,037 464,495 475,757 482,279 490,550
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 405,000 405,000 405,000 405,000 405,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,545 2,545 2,545 2,545 2,545
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,336 56,795 68,132 74,654 82,924
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,854 1,852 1,843 1,843 1,671
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 155 155 79 79 80
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 717,137 716,407 734,019 726,697 705,121