単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,466 13,875 7,354 4,109 7,406
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,338 8,866 8,214 6,421 6,098
- Khấu hao TSCĐ 4,342 4,297 4,290 4,324 4,329
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 122
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -6 -3 -1,370 -1,537
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,997 4,575 3,928 3,466 3,185
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,805 22,741 15,569 10,530 13,505
- Tăng, giảm các khoản phải thu 38,154 -22,276 23,150 -9,020 -870
- Tăng, giảm hàng tồn kho -105 93 19 36 -30
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,229 31,279 5,087 -5,789 9,016
- Tăng giảm chi phí trả trước 625 443 1,113 1,011 46
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,640 -5,087 -3,899 -876 -5,189
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,169 -292 0 -4,170 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2 -9 0 -172 -848
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 48,896 26,892 41,038 -8,450 15,629
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,522 -3,703
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 541 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -76,730 17 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,100 -17 0 53,950 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 6 3 1,370 -818
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -41,629 547 -4,497 53,797 -4,520
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 1,250
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,570 -26,734 -19,492 -19,023 -1,934
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -42 0 -340 -54 -19,317
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,612 -26,734 -19,832 -19,077 -20,001
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 655 705 16,709 26,270 -8,892
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 795 1,449 2,155 23,364 49,633
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,449 2,155 18,864 49,633 40,741