単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,746 14,046 18,874 30,104 23,928
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 19,746 14,046 18,874 30,104 23,928
Giá vốn hàng bán 7,896 7,178 7,932 9,528 10,232
Lợi nhuận gộp 11,850 6,868 10,942 20,575 13,696
Doanh thu hoạt động tài chính 1 2,781 0 6 3
Chi phí tài chính 6,065 5,308 4,997 4,575 3,928
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,029 5,308 4,997 4,575 3,928
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,828 1,133 1,175 1,760 2,410
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,958 3,208 4,770 14,246 7,361
Thu nhập khác 40 541 0
Chi phí khác 342 0 304 912 6
Lợi nhuận khác -342 40 -304 -372 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,616 3,248 4,466 13,875 7,354
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,284 650 953 2,874 837
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 50 157 55 -5
Chi phí thuế TNDN 1,333 807 1,007 2,874 832
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,283 2,441 3,459 11,001 6,522
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,283 2,441 3,459 11,001 6,522
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)