Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,046
|
18,874
|
30,104
|
23,928
|
15,321
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
14,046
|
18,874
|
30,104
|
23,928
|
15,321
|
Giá vốn hàng bán
|
7,178
|
7,932
|
9,528
|
10,232
|
7,581
|
Lợi nhuận gộp
|
6,868
|
10,942
|
20,575
|
13,696
|
7,740
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,781
|
0
|
6
|
3
|
1,370
|
Chi phí tài chính
|
5,308
|
4,997
|
4,575
|
3,928
|
3,466
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,308
|
4,997
|
4,575
|
3,928
|
3,466
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,133
|
1,175
|
1,760
|
2,410
|
1,532
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,208
|
4,770
|
14,246
|
7,361
|
4,111
|
Thu nhập khác
|
40
|
|
541
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
304
|
912
|
6
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
40
|
-304
|
-372
|
-6
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,248
|
4,466
|
13,875
|
7,354
|
4,109
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
650
|
953
|
2,874
|
837
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
157
|
55
|
|
-5
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
807
|
1,007
|
2,874
|
832
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,441
|
3,459
|
11,001
|
6,522
|
4,109
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,441
|
3,459
|
11,001
|
6,522
|
4,109
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|