単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,874 30,104 23,928 15,321 20,017
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 18,874 30,104 23,928 15,321 20,017
Giá vốn hàng bán 7,932 9,528 10,232 7,581 8,660
Lợi nhuận gộp 10,942 20,575 13,696 7,740 11,357
Doanh thu hoạt động tài chính 0 6 3 1,370 1,537
Chi phí tài chính 4,997 4,575 3,928 3,466 3,307
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,997 4,575 3,928 3,466 3,185
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,175 1,760 2,410 1,532 2,171
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,770 14,246 7,361 4,111 7,416
Thu nhập khác 541 0 0
Chi phí khác 304 912 6 2 10
Lợi nhuận khác -304 -372 -6 -2 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,466 13,875 7,354 4,109 7,406
Chi phí thuế TNDN hiện hành 953 2,874 837 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 55 -5 0
Chi phí thuế TNDN 1,007 2,874 832 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,459 11,001 6,522 4,109 7,406
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,459 11,001 6,522 4,109 7,406
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)