I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
114,755
|
53,388
|
28,587
|
5,256
|
28,943
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-65,015
|
-17,605
|
45,504
|
44,944
|
33,305
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,887
|
17,670
|
17,542
|
17,376
|
17,270
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
0
|
|
-37
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-141,178
|
-65,283
|
-555
|
-3
|
-2,790
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
51,278
|
30,008
|
28,517
|
27,607
|
18,825
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,740
|
35,783
|
74,091
|
50,199
|
62,248
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-99,328
|
215,496
|
-11,551
|
5,245
|
6,091
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,670
|
3,492
|
-767
|
493
|
19
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,813
|
-147,559
|
3,090
|
1,869
|
36,705
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11,633
|
699
|
-2,187
|
2,505
|
3,087
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50,736
|
-46,338
|
-50,893
|
-27,648
|
-19,034
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-998
|
-23,352
|
-10,447
|
-356
|
-1,461
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-657
|
-155
|
-11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-96,172
|
38,221
|
679
|
32,152
|
87,644
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,849
|
-2,359
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
300
|
0
|
|
0
|
541
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-4,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-268,500
|
-228,900
|
|
-18,500
|
-134,730
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
424,562
|
245,257
|
24,565
|
24,000
|
136,863
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
5
|
5
|
3
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
160,213
|
14,003
|
24,570
|
5,503
|
-1,817
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
25,750
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28,324
|
1,900
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-118,313
|
-17,278
|
-24,256
|
-37,334
|
-66,867
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-36,848
|
-1,034
|
-198
|
-440
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64,239
|
-52,226
|
-25,291
|
-37,532
|
-67,307
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-198
|
-2
|
-41
|
123
|
18,520
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
463
|
265
|
263
|
222
|
344
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
265
|
263
|
222
|
345
|
18,864
|