単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 280,361 276,453 341,311 382,398 412,522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,512 56,287 89,566 208,758 144,652
1. Tiền 32,012 16,287 20,066 41,758 24,652
2. Các khoản tương đương tiền 38,500 40,000 69,500 167,000 120,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 30,000 77,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,073 106,228 59,564 68,477 95,174
1. Phải thu khách hàng 110,504 102,419 59,835 68,611 91,916
2. Trả trước cho người bán 8,059 4,701 777 226 3,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 739 1,337 1,182 1,870 2,387
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,229 -2,229 -2,229 -2,229 -2,229
IV. Tổng hàng tồn kho 92,686 113,876 192,103 71,747 92,597
1. Hàng tồn kho 92,686 113,876 192,103 71,747 92,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 90 62 77 3,415 3,099
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57 32 50 3,366 3,080
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 27 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 33 31 0 48 19
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,802 6,141 7,590 7,189 6,428
I. Các khoản phải thu dài hạn 12 12 12 12 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12 12 12 12 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,407 5,723 7,106 6,620 5,754
1. Tài sản cố định hữu hình 6,300 5,636 7,038 6,572 5,726
- Nguyên giá 85,667 85,796 87,990 88,372 88,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,367 -80,160 -80,952 -81,800 -82,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 106 87 67 48 28
- Nguyên giá 325 325 325 325 325
- Giá trị hao mòn lũy kế -219 -238 -258 -277 -297
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 384 406 472 557 674
1. Chi phí trả trước dài hạn 384 406 472 557 674
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 287,164 282,594 348,901 389,587 418,950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83,753 72,241 127,798 133,593 166,292
I. Nợ ngắn hạn 83,753 72,241 127,798 133,593 166,292
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,464 25,290 16,287 43,304 39,608
4. Người mua trả tiền trước 395 886 77,999 5,469 18,171
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,792 2,017 2,664 12,614 8,861
6. Phải trả người lao động 25,110 23,213 25,896 46,420 63,574
7. Chi phí phải trả 10,279 17,938 4,083 18,992 27,838
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 222 227 316 399 446
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,578 1,554 0 1,950 4,032
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 203,411 210,353 221,103 255,994 252,658
I. Vốn chủ sở hữu 203,411 210,353 221,103 255,994 252,658
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157,313 157,313 157,313 157,313 157,313
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 882 882 882 882 882
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,568 17,568 17,568 17,568 22,041
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,648 34,590 45,340 80,231 72,422
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,914 1,115 553 4,446 3,763
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 287,164 282,594 348,901 389,587 418,950