単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,220 20,356 8,849 12,922 51,323
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,907 1,004 -551 -1,422 1,414
- Khấu hao TSCĐ 801 803 813 811 867
- Các khoản dự phòng 2,085 493 -1,024 -1,554 1,950
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -8
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -87 -292 -341 -679 -1,395
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 108
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,126 21,360 8,297 11,499 52,737
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,773 -20,841 10,847 46,667 -8,008
- Tăng, giảm hàng tồn kho 63,943 9,186 -21,190 -78,227 120,356
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,081 30,427 -7,364 57,436 -9,838
- Tăng giảm chi phí trả trước 11 -34 3 -85 -3,401
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -155
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,482 -2,836 -4,233 -1,934 -2,168
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 10
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -683 -788 -799 -562 -591
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 81,453 36,474 -14,437 34,794 149,097
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -599 -6 -129 -2,194 -382
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 87 292 341 679 469
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -512 286 212 -1,515 -29,912
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32,433
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -25,170
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,433 -25,170
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 48,509 11,590 -14,225 33,279 119,184
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,414 58,923 70,512 56,287 89,566
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58,923 70,512 56,287 89,566 208,758