単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 207,791 279,667 296,296 182,694 156,196
Các khoản giảm trừ doanh thu 134 0 167 305
Doanh thu thuần 207,657 279,667 296,129 182,389 156,196
Giá vốn hàng bán 184,704 238,144 239,787 150,492 134,197
Lợi nhuận gộp 22,953 41,523 56,342 31,897 22,000
Doanh thu hoạt động tài chính 3 116 295 341 700
Chi phí tài chính 1,424 1,292 1,243 867 259
Trong đó: Chi phí lãi vay 504 108
Chi phí bán hàng 9,178 18,992 24,465 17,907 2,299
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,495 9,340 11,936 5,843 8,150
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,859 12,014 18,994 7,622 11,993
Thu nhập khác 1,327 1,206 1,362 1,227 945
Chi phí khác 0 0 0 17
Lợi nhuận khác 1,327 1,206 1,362 1,227 928
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,186 13,220 20,356 8,849 12,922
Chi phí thuế TNDN hiện hành 570 2,836 4,233 1,907 2,171
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 570 2,836 4,233 1,907 2,171
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,616 10,383 16,124 6,942 10,750
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,616 10,383 16,124 6,942 10,750
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)