単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 296,296 182,694 156,196 452,622 368,823
Các khoản giảm trừ doanh thu 167 305 95
Doanh thu thuần 296,129 182,389 156,196 452,622 368,729
Giá vốn hàng bán 239,787 150,492 134,197 332,865 280,489
Lợi nhuận gộp 56,342 31,897 22,000 119,757 88,239
Doanh thu hoạt động tài chính 295 341 700 1,403 2,264
Chi phí tài chính 1,243 867 259 514 1,182
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 24,465 17,907 2,299 54,168 36,844
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,936 5,843 8,150 16,313 17,358
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,994 7,622 11,993 50,166 35,120
Thu nhập khác 1,362 1,227 945 1,158 1,324
Chi phí khác 0 17 0
Lợi nhuận khác 1,362 1,227 928 1,158 1,324
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,356 8,849 12,922 51,323 36,444
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,233 1,907 2,171 12,541 8,137
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,233 1,907 2,171 12,541 8,137
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,124 6,942 10,750 38,782 28,307
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,124 6,942 10,750 38,782 28,307
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)