Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
432,742
|
556,303
|
698,757
|
727,049
|
914,853
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
197
|
27
|
0
|
498
|
472
|
Doanh thu thuần
|
432,545
|
556,275
|
698,757
|
726,550
|
914,381
|
Giá vốn hàng bán
|
372,775
|
487,282
|
596,790
|
622,433
|
762,620
|
Lợi nhuận gộp
|
59,771
|
68,994
|
101,967
|
104,117
|
151,761
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
801
|
298
|
197
|
73
|
1,453
|
Chi phí tài chính
|
841
|
1,760
|
3,520
|
5,147
|
3,661
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
648
|
517
|
2,031
|
2,399
|
108
|
Chi phí bán hàng
|
29,782
|
32,191
|
43,762
|
42,228
|
63,722
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,565
|
21,034
|
24,669
|
26,766
|
35,268
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,383
|
14,306
|
30,213
|
30,049
|
50,563
|
Thu nhập khác
|
1,850
|
3,871
|
2,697
|
4,278
|
4,740
|
Chi phí khác
|
109
|
1,120
|
663
|
47
|
17
|
Lợi nhuận khác
|
1,740
|
2,751
|
2,034
|
4,231
|
4,723
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,124
|
17,057
|
32,247
|
34,280
|
55,286
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,957
|
3,511
|
6,454
|
6,471
|
11,135
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,957
|
3,511
|
6,454
|
6,471
|
11,135
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,166
|
13,547
|
25,793
|
27,809
|
44,151
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,166
|
13,547
|
25,793
|
27,809
|
44,151
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|