I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,124
|
17,057
|
32,247
|
34,280
|
55,286
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,360
|
6,444
|
6,849
|
6,535
|
1,937
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,804
|
6,195
|
5,074
|
4,356
|
3,228
|
- Các khoản dự phòng
|
-10
|
0
|
-171
|
-163
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,008
|
-269
|
-85
|
-57
|
-1,399
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
574
|
517
|
2,031
|
2,399
|
108
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,484
|
23,501
|
39,096
|
40,815
|
57,223
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,442
|
25,022
|
-64,976
|
6,786
|
46,447
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,662
|
-30,280
|
-17,844
|
21,425
|
-26,288
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,731
|
14,731
|
60
|
8,287
|
74,478
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
101
|
444
|
597
|
191
|
-105
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-594
|
-541
|
-1,867
|
-2,522
|
-155
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,485
|
-3,323
|
-6,930
|
-6,570
|
-10,485
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,502
|
-943
|
-1,454
|
-2,643
|
-2,831
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,955
|
28,611
|
-53,316
|
65,771
|
138,284
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89
|
-454
|
-3,859
|
-258
|
-2,928
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
212
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
795
|
265
|
85
|
57
|
1,399
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
918
|
-190
|
-3,774
|
-201
|
-1,529
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28,766
|
11,124
|
119,136
|
61,208
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,001
|
-34,136
|
-47,965
|
-105,701
|
-32,433
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-360
|
-201
|
-170
|
-156
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,439
|
-9,439
|
-12,585
|
-20,451
|
-25,170
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,034
|
-32,652
|
58,416
|
-65,099
|
-57,603
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,840
|
-4,230
|
1,326
|
471
|
79,152
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,008
|
12,848
|
8,618
|
9,943
|
10,414
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,848
|
8,618
|
9,943
|
10,414
|
89,566
|