TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,727
|
52,779
|
49,635
|
23,813
|
24,916
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,032
|
2,057
|
15,607
|
2,738
|
8,307
|
1. Tiền
|
1,832
|
1,357
|
8,357
|
828
|
1,007
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,200
|
700
|
7,250
|
1,910
|
7,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,029
|
37,029
|
22,294
|
3,705
|
3
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-22
|
-22
|
-21
|
-21
|
-23
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,733
|
3,362
|
4,568
|
6,213
|
6,534
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,455
|
1,591
|
3,440
|
4,883
|
6,454
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,157
|
1,157
|
1,152
|
1,273
|
11
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
314
|
755
|
118
|
200
|
240
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-193
|
-142
|
-142
|
-142
|
-170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,261
|
9,835
|
6,977
|
6,373
|
4,968
|
1. Hàng tồn kho
|
10,354
|
9,928
|
7,040
|
6,429
|
5,282
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-94
|
-94
|
-63
|
-56
|
-314
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
672
|
497
|
189
|
4,784
|
5,104
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24
|
8
|
1
|
264
|
849
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
470
|
320
|
96
|
4,520
|
4,071
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
179
|
169
|
92
|
0
|
184
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,285
|
10,944
|
11,378
|
70,451
|
69,166
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
474
|
474
|
474
|
474
|
474
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
474
|
474
|
474
|
474
|
474
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,942
|
7,910
|
7,878
|
66,880
|
64,636
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,416
|
7,388
|
7,361
|
66,367
|
64,128
|
- Nguyên giá
|
22,199
|
22,199
|
21,517
|
81,548
|
81,174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,783
|
-14,811
|
-14,157
|
-15,181
|
-17,046
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
527
|
522
|
517
|
513
|
508
|
- Nguyên giá
|
860
|
860
|
860
|
860
|
860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-334
|
-339
|
-343
|
-348
|
-352
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,223
|
1,213
|
1,202
|
1,191
|
1,181
|
- Nguyên giá
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-776
|
-786
|
-797
|
-808
|
-818
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,347
|
1,347
|
1,824
|
1,906
|
2,875
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,347
|
1,347
|
1,824
|
1,906
|
2,875
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
198
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
65,013
|
63,723
|
61,013
|
94,265
|
94,082
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,661
|
9,685
|
6,769
|
39,206
|
39,701
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,110
|
9,057
|
6,114
|
38,536
|
38,694
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,438
|
4,348
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,448
|
3,512
|
5,252
|
37,109
|
37,315
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18
|
13
|
21
|
11
|
49
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
445
|
3
|
130
|
250
|
12
|
6. Phải trả người lao động
|
297
|
175
|
203
|
365
|
546
|
7. Chi phí phải trả
|
90
|
90
|
35
|
89
|
85
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
297
|
901
|
459
|
650
|
625
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
551
|
628
|
654
|
671
|
1,007
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
551
|
628
|
654
|
671
|
1,007
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,352
|
54,038
|
54,245
|
55,058
|
54,381
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54,352
|
54,038
|
54,245
|
55,058
|
54,381
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,415
|
30,415
|
30,415
|
30,415
|
30,415
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
209
|
209
|
209
|
209
|
209
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,243
|
23,243
|
23,243
|
23,243
|
23,243
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
357
|
44
|
257
|
1,071
|
411
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77
|
15
|
15
|
62
|
62
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
127
|
127
|
121
|
120
|
103
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
65,013
|
63,723
|
61,013
|
94,265
|
94,082
|