単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53,727 52,779 49,635 23,813 24,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,032 2,057 15,607 2,738 8,307
1. Tiền 1,832 1,357 8,357 828 1,007
2. Các khoản tương đương tiền 1,200 700 7,250 1,910 7,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,029 37,029 22,294 3,705 3
1. Đầu tư ngắn hạn 26 26 26 26 26
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -22 -22 -21 -21 -23
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,733 3,362 4,568 6,213 6,534
1. Phải thu khách hàng 1,455 1,591 3,440 4,883 6,454
2. Trả trước cho người bán 1,157 1,157 1,152 1,273 11
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 314 755 118 200 240
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -193 -142 -142 -142 -170
IV. Tổng hàng tồn kho 10,261 9,835 6,977 6,373 4,968
1. Hàng tồn kho 10,354 9,928 7,040 6,429 5,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -94 -94 -63 -56 -314
V. Tài sản ngắn hạn khác 672 497 189 4,784 5,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24 8 1 264 849
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 470 320 96 4,520 4,071
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 179 169 92 0 184
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,285 10,944 11,378 70,451 69,166
I. Các khoản phải thu dài hạn 474 474 474 474 474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 474 474 474 474 474
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,942 7,910 7,878 66,880 64,636
1. Tài sản cố định hữu hình 7,416 7,388 7,361 66,367 64,128
- Nguyên giá 22,199 22,199 21,517 81,548 81,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,783 -14,811 -14,157 -15,181 -17,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 527 522 517 513 508
- Nguyên giá 860 860 860 860 860
- Giá trị hao mòn lũy kế -334 -339 -343 -348 -352
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,223 1,213 1,202 1,191 1,181
- Nguyên giá 1,999 1,999 1,999 1,999 1,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -776 -786 -797 -808 -818
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,347 1,347 1,824 1,906 2,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,347 1,347 1,824 1,906 2,875
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 198 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65,013 63,723 61,013 94,265 94,082
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,661 9,685 6,769 39,206 39,701
I. Nợ ngắn hạn 10,110 9,057 6,114 38,536 38,694
1. Vay và nợ ngắn 7,438 4,348 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,448 3,512 5,252 37,109 37,315
4. Người mua trả tiền trước 18 13 21 11 49
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 445 3 130 250 12
6. Phải trả người lao động 297 175 203 365 546
7. Chi phí phải trả 90 90 35 89 85
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 297 901 459 650 625
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 551 628 654 671 1,007
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 551 628 654 671 1,007
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54,352 54,038 54,245 55,058 54,381
I. Vốn chủ sở hữu 54,352 54,038 54,245 55,058 54,381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,415 30,415 30,415 30,415 30,415
2. Thặng dư vốn cổ phần 209 209 209 209 209
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,243 23,243 23,243 23,243 23,243
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 357 44 257 1,071 411
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77 15 15 62 62
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 127 127 121 120 103
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65,013 63,723 61,013 94,265 94,082