TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
32,205
|
57,842
|
47,752
|
53,740
|
24,957
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,288
|
8,558
|
2,589
|
3,032
|
8,307
|
1. Tiền
|
1,788
|
5,558
|
2,589
|
1,832
|
1,007
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,500
|
3,000
|
0
|
1,200
|
7,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,302
|
37,145
|
31,500
|
37,029
|
3
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
26
|
26
|
598
|
26
|
26
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-24
|
-21
|
-98
|
-22
|
-23
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,511
|
3,063
|
2,128
|
2,655
|
6,574
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,385
|
1,161
|
649
|
1,326
|
6,454
|
2. Trả trước cho người bán
|
434
|
1,239
|
1,156
|
1,157
|
11
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
738
|
727
|
387
|
314
|
280
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-47
|
-64
|
-64
|
-142
|
-170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,058
|
8,918
|
10,985
|
10,361
|
4,968
|
1. Hàng tồn kho
|
13,438
|
9,218
|
11,240
|
10,455
|
5,282
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-379
|
-300
|
-256
|
-94
|
-314
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46
|
158
|
551
|
662
|
5,104
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
46
|
63
|
172
|
24
|
849
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
61
|
470
|
4,071
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
95
|
317
|
169
|
184
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37,359
|
14,566
|
13,100
|
11,185
|
69,166
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
460
|
474
|
474
|
474
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
460
|
474
|
474
|
474
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,706
|
8,819
|
9,010
|
7,942
|
64,636
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,125
|
8,256
|
8,466
|
7,416
|
64,128
|
- Nguyên giá
|
22,373
|
22,250
|
22,426
|
22,199
|
81,174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,249
|
-13,994
|
-13,961
|
-14,783
|
-17,046
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
581
|
563
|
545
|
527
|
508
|
- Nguyên giá
|
860
|
860
|
860
|
860
|
860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279
|
-297
|
-316
|
-334
|
-352
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,351
|
1,308
|
1,266
|
1,223
|
1,181
|
- Nguyên giá
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-648
|
-691
|
-733
|
-776
|
-818
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,350
|
1,604
|
1,064
|
1,347
|
2,875
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,324
|
1,585
|
1,051
|
1,347
|
2,875
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
26
|
19
|
13
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,952
|
2,375
|
1,286
|
198
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
69,563
|
72,408
|
60,852
|
64,924
|
94,122
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,173
|
5,831
|
2,370
|
10,521
|
39,242
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,563
|
4,949
|
2,243
|
9,981
|
38,735
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
7,438
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
419
|
2,104
|
800
|
1,319
|
37,315
|
4. Người mua trả tiền trước
|
87
|
45
|
41
|
18
|
49
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,493
|
1,397
|
56
|
445
|
12
|
6. Phải trả người lao động
|
1,326
|
504
|
808
|
297
|
546
|
7. Chi phí phải trả
|
1,973
|
460
|
90
|
90
|
85
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
154
|
319
|
389
|
297
|
666
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
610
|
882
|
127
|
540
|
507
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
610
|
882
|
127
|
540
|
507
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
63,390
|
66,577
|
58,483
|
54,403
|
54,880
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
63,390
|
66,577
|
58,483
|
54,403
|
54,880
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,415
|
30,415
|
30,415
|
30,415
|
30,415
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
209
|
209
|
209
|
209
|
209
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,243
|
23,243
|
23,243
|
23,243
|
23,243
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,397
|
12,595
|
4,466
|
408
|
910
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
112
|
121
|
59
|
77
|
62
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
126
|
115
|
150
|
128
|
103
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
69,563
|
72,408
|
60,852
|
64,924
|
94,122
|