単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 32,205 57,842 47,752 53,740 24,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,288 8,558 2,589 3,032 8,307
1. Tiền 1,788 5,558 2,589 1,832 1,007
2. Các khoản tương đương tiền 7,500 3,000 0 1,200 7,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,302 37,145 31,500 37,029 3
1. Đầu tư ngắn hạn 26 26 598 26 26
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -24 -21 -98 -22 -23
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,511 3,063 2,128 2,655 6,574
1. Phải thu khách hàng 1,385 1,161 649 1,326 6,454
2. Trả trước cho người bán 434 1,239 1,156 1,157 11
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 738 727 387 314 280
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47 -64 -64 -142 -170
IV. Tổng hàng tồn kho 13,058 8,918 10,985 10,361 4,968
1. Hàng tồn kho 13,438 9,218 11,240 10,455 5,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -379 -300 -256 -94 -314
V. Tài sản ngắn hạn khác 46 158 551 662 5,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46 63 172 24 849
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 61 470 4,071
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 95 317 169 184
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37,359 14,566 13,100 11,185 69,166
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 460 474 474 474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 460 474 474 474
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,706 8,819 9,010 7,942 64,636
1. Tài sản cố định hữu hình 9,125 8,256 8,466 7,416 64,128
- Nguyên giá 22,373 22,250 22,426 22,199 81,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,249 -13,994 -13,961 -14,783 -17,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 581 563 545 527 508
- Nguyên giá 860 860 860 860 860
- Giá trị hao mòn lũy kế -279 -297 -316 -334 -352
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,351 1,308 1,266 1,223 1,181
- Nguyên giá 1,999 1,999 1,999 1,999 1,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -648 -691 -733 -776 -818
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 20,000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,350 1,604 1,064 1,347 2,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,324 1,585 1,051 1,347 2,875
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 26 19 13 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,952 2,375 1,286 198 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,563 72,408 60,852 64,924 94,122
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,173 5,831 2,370 10,521 39,242
I. Nợ ngắn hạn 5,563 4,949 2,243 9,981 38,735
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 7,438 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 419 2,104 800 1,319 37,315
4. Người mua trả tiền trước 87 45 41 18 49
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,493 1,397 56 445 12
6. Phải trả người lao động 1,326 504 808 297 546
7. Chi phí phải trả 1,973 460 90 90 85
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 154 319 389 297 666
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 610 882 127 540 507
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 610 882 127 540 507
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63,390 66,577 58,483 54,403 54,880
I. Vốn chủ sở hữu 63,390 66,577 58,483 54,403 54,880
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,415 30,415 30,415 30,415 30,415
2. Thặng dư vốn cổ phần 209 209 209 209 209
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,243 23,243 23,243 23,243 23,243
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,397 12,595 4,466 408 910
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 112 121 59 77 62
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 126 115 150 128 103
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,563 72,408 60,852 64,924 94,122