Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,191
|
28,615
|
33,383
|
13,625
|
49,641
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Doanh thu thuần
|
73,191
|
28,615
|
33,383
|
13,625
|
49,630
|
Giá vốn hàng bán
|
52,822
|
20,182
|
20,492
|
8,523
|
42,664
|
Lợi nhuận gộp
|
20,369
|
8,434
|
12,891
|
5,101
|
6,966
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,352
|
11,660
|
1,859
|
2,131
|
819
|
Chi phí tài chính
|
0
|
43
|
4,194
|
1,207
|
653
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
54
|
Chi phí bán hàng
|
2,699
|
2,223
|
1,208
|
761
|
1,257
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,572
|
4,815
|
5,519
|
5,740
|
4,402
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,450
|
13,013
|
3,828
|
-476
|
1,474
|
Thu nhập khác
|
28
|
49
|
453
|
117
|
653
|
Chi phí khác
|
523
|
677
|
964
|
160
|
1,417
|
Lợi nhuận khác
|
-495
|
-629
|
-512
|
-43
|
-763
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,955
|
12,385
|
3,317
|
-519
|
710
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,010
|
1,937
|
934
|
138
|
220
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
37
|
279
|
-754
|
436
|
467
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,047
|
2,216
|
179
|
575
|
686
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,907
|
10,169
|
3,137
|
-1,094
|
24
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2
|
-11
|
35
|
-22
|
-25
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,910
|
10,179
|
3,102
|
-1,071
|
49
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|