単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,061 12,490 22,000 18,617 26,034
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 12
Doanh thu thuần 11,061 12,490 21,988 18,617 26,034
Giá vốn hàng bán 10,097 10,153 19,620 17,046 23,035
Lợi nhuận gộp 964 2,337 2,369 1,571 2,999
Doanh thu hoạt động tài chính 374 61 62 84 38
Chi phí tài chính 146 33 20 284
Trong đó: Chi phí lãi vay 3 0 284
Chi phí bán hàng 285 290 336 262 321
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,136 984 1,112 1,015 1,034
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -229 1,091 963 378 1,398
Thu nhập khác 647 6 139
Chi phí khác 34 1,383 373 446
Lợi nhuận khác 613 -1,376 -373 -307
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 384 1,091 -413 4 1,091
Chi phí thuế TNDN hiện hành 77 215 -72 2 221
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 41 17 336 0 -2
Chi phí thuế TNDN 118 231 264 2 219
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 266 860 -677 2 872
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -7 -1 -17 -4 -3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 273 860 -660 7 876
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)