単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,490 22,000 18,617 26,034 23,852
Các khoản giảm trừ doanh thu 12 0
Doanh thu thuần 12,490 21,988 18,617 26,034 23,852
Giá vốn hàng bán 10,153 19,620 17,046 23,035 20,847
Lợi nhuận gộp 2,337 2,369 1,571 2,999 3,005
Doanh thu hoạt động tài chính 61 62 84 38 39
Chi phí tài chính 33 20 284 268
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 284 268
Chi phí bán hàng 290 336 262 321 293
Chi phí quản lý doanh nghiệp 984 1,112 1,015 1,034 991
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,091 963 378 1,398 1,492
Thu nhập khác 6 139 0
Chi phí khác 1,383 373 446 323
Lợi nhuận khác -1,376 -373 -307 -323
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,091 -413 4 1,091 1,168
Chi phí thuế TNDN hiện hành 215 -72 2 221 234
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17 336 0 -2 1
Chi phí thuế TNDN 231 264 2 219 234
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 860 -677 2 872 934
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -17 -4 -3 -4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 860 -660 7 876 938
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)