単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,091 11,061 12,490 22,000 18,617
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 12
Doanh thu thuần 4,091 11,061 12,490 21,988 18,617
Giá vốn hàng bán 2,795 10,097 10,153 19,620 17,046
Lợi nhuận gộp 1,296 964 2,337 2,369 1,571
Doanh thu hoạt động tài chính 397 374 61 62 84
Chi phí tài chính 454 146 33 20
Trong đó: Chi phí lãi vay 51 3 0
Chi phí bán hàng 346 285 290 336 262
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,170 1,136 984 1,112 1,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -277 -229 1,091 963 378
Thu nhập khác 0 647 6
Chi phí khác 0 34 1,383 373
Lợi nhuận khác 0 613 -1,376 -373
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -277 384 1,091 -413 4
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 77 215 -72 2
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 88 41 17 336 0
Chi phí thuế TNDN 88 118 231 264 2
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -365 266 860 -677 2
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -7 -1 -17 -4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -364 273 860 -660 7
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)