I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
119,819
|
31,413
|
37,946
|
22,138
|
42,744
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-107,823
|
-15,203
|
-23,619
|
-14,859
|
-29,068
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,468
|
-6,572
|
-7,319
|
-4,174
|
-3,650
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-641
|
|
-3,795
|
-194
|
-269
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,469
|
-1,356
|
-2,173
|
-28
|
-240
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
-400
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,397
|
17,537
|
14,971
|
3,934
|
13,346
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,910
|
-26,118
|
-14,473
|
-5,475
|
-3,602
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,094
|
-299
|
1,139
|
1,342
|
19,260
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-900
|
-23
|
212
|
|
-37,924
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
647
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-82,540
|
-121,495
|
-50,825
|
-80,614
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
75,000
|
129,867
|
44,700
|
110,839
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-31,835
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
35,276
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
585
|
10,931
|
393
|
436
|
505
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,127
|
3,368
|
8,977
|
-5,689
|
-6,547
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,187
|
|
|
7,438
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43,202
|
|
|
|
-7,438
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,083
|
-6,083
|
-10,645
|
-2,648
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,099
|
-6,083
|
-10,645
|
4,790
|
-7,438
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,066
|
-3,014
|
-529
|
443
|
5,275
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,959
|
9,288
|
8,558
|
2,589
|
3,032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,893
|
6,358
|
2,589
|
3,032
|
8,307
|