単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 849,327 908,216 976,103 931,644 836,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,341 108,165 171,489 145,713 191,950
1. Tiền 50,791 60,015 103,064 115,723 141,391
2. Các khoản tương đương tiền 17,550 48,150 68,425 29,990 50,559
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,192 98,645 98,656 98,503 760
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294,940 404,424 409,621 392,616 379,977
1. Phải thu khách hàng 225,699 210,783 245,611 266,015 298,854
2. Trả trước cho người bán 32,932 95,298 70,612 110,556 25,921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30,902 23,946 21,042 19,688 8,841
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,603 -1,603 -3,645 -3,645 -3,639
IV. Tổng hàng tồn kho 246,160 260,645 256,250 253,068 218,858
1. Hàng tồn kho 248,824 260,645 258,929 254,558 220,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,665 0 -2,679 -1,490 -1,543
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,694 36,337 40,088 41,744 45,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,203 18,243 17,566 17,032 14,762
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23,476 18,095 22,522 24,370 30,337
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16 0 0 343 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,227,168 1,227,749 1,251,397 1,229,133 1,093,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,358 6,397 6,397 3,727 3,727
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,358 6,397 6,397 3,727 3,727
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 783,155 785,227 803,652 828,866 828,897
1. Tài sản cố định hữu hình 707,878 692,710 713,758 764,836 764,654
- Nguyên giá 1,480,467 1,499,137 1,539,259 1,613,239 1,638,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,589 -806,427 -825,501 -848,404 -873,653
2. Tài sản cố định thuê tài chính 68,632 86,192 84,102 58,342 56,809
- Nguyên giá 80,861 100,102 100,102 69,633 69,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,229 -13,910 -16,000 -11,291 -12,824
3. Tài sản cố định vô hình 6,645 6,325 5,792 5,689 7,434
- Nguyên giá 16,212 16,421 16,421 16,852 17,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,567 -10,095 -10,628 -11,163 -9,731
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 298,997 297,891 294,416 253,554 117,454
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 182,643 182,350 179,686 139,637 117,454
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 137,553 136,539 134,902 141,527 142,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,478 136,244 134,647 141,084 141,534
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 75 295 255 443 542
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 196 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,076,495 2,135,965 2,227,500 2,160,777 1,930,332
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 703,412 722,175 830,371 757,562 573,800
I. Nợ ngắn hạn 666,287 669,657 769,117 680,034 511,813
1. Vay và nợ ngắn 448,651 454,817 452,082 389,799 244,960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 126,461 136,332 168,118 172,843 151,472
4. Người mua trả tiền trước 20,890 20,339 29,501 35,774 11,074
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,476 11,139 13,583 10,543 19,860
6. Phải trả người lao động 22,163 18,961 19,985 21,094 25,058
7. Chi phí phải trả 24,261 13,581 19,638 19,387 29,761
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,000 2,112 39,233 3,874 3,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 37,125 52,518 61,254 77,529 61,988
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 37,125 52,518 61,254 77,529 61,988
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,373,083 1,413,790 1,397,129 1,403,215 1,356,532
I. Vốn chủ sở hữu 1,373,083 1,413,790 1,397,129 1,403,215 1,356,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 728,800 728,800 728,800 728,800 728,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 327,963 327,963 327,963 327,963 327,963
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,417 13,417 13,417 13,417 13,417
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 278,910 319,024 301,706 307,273 285,532
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,384 12,377 26,976 26,719 26,149
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 23,993 24,587 25,243 25,762 820
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,076,495 2,135,965 2,227,500 2,160,777 1,930,332