単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 976,103 931,644 836,645 982,060 1,085,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 171,489 145,713 191,950 193,478 227,282
1. Tiền 103,064 115,723 141,391 142,376 92,088
2. Các khoản tương đương tiền 68,425 29,990 50,559 51,102 135,194
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,656 98,503 760 99,058 125,408
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 409,621 392,616 379,977 409,206 447,080
1. Phải thu khách hàng 245,611 266,015 298,854 307,842 340,955
2. Trả trước cho người bán 70,612 110,556 25,921 94,147 80,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,042 19,688 8,841 10,855 28,915
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,645 -3,645 -3,639 -3,639 -3,639
IV. Tổng hàng tồn kho 256,250 253,068 218,858 241,807 240,870
1. Hàng tồn kho 258,929 254,558 220,401 243,350 241,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,679 -1,490 -1,543 -1,543 -1,006
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,088 41,744 45,100 38,511 45,137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,566 17,032 14,762 15,774 14,160
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,522 24,370 30,337 22,415 30,848
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 343 0 321 128
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,251,397 1,229,133 1,093,688 1,031,064 1,057,047
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,397 3,727 3,727 5,088 4,138
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,397 3,727 3,727 5,088 4,138
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 803,652 828,866 828,897 818,408 793,858
1. Tài sản cố định hữu hình 713,758 764,836 764,654 756,312 752,078
- Nguyên giá 1,539,259 1,613,239 1,638,307 1,649,324 1,676,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -825,501 -848,404 -873,653 -893,012 -924,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính 84,102 58,342 56,809 55,275 35,578
- Nguyên giá 100,102 69,633 69,633 69,633 42,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,000 -11,291 -12,824 -14,357 -7,109
3. Tài sản cố định vô hình 5,792 5,689 7,434 6,821 6,201
- Nguyên giá 16,421 16,852 17,165 17,220 17,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,628 -11,163 -9,731 -10,399 -11,099
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 294,416 253,554 117,454 53,242 80,322
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,686 139,637 117,454 53,242 80,322
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 134,902 141,527 142,076 151,928 160,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 134,647 141,084 141,534 151,441 160,000
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 255 443 542 487 941
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,227,500 2,160,777 1,930,332 2,013,123 2,142,823
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 830,371 757,562 573,800 640,980 699,854
I. Nợ ngắn hạn 769,117 680,034 511,813 578,992 649,793
1. Vay và nợ ngắn 452,082 389,799 244,960 313,184 274,893
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 168,118 172,843 151,472 165,025 234,768
4. Người mua trả tiền trước 29,501 35,774 11,074 21,911 33,062
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,583 10,543 19,860 6,316 17,916
6. Phải trả người lao động 19,985 21,094 25,058 22,125 21,979
7. Chi phí phải trả 19,638 19,387 29,761 17,771 25,143
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,233 3,874 3,480 4,573 14,341
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61,254 77,529 61,988 61,988 50,061
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 61,254 77,529 61,988 61,988 50,061
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,397,129 1,403,215 1,356,532 1,372,144 1,442,969
I. Vốn chủ sở hữu 1,397,129 1,403,215 1,356,532 1,372,144 1,442,969
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 728,800 728,800 728,800 728,800 728,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 327,963 327,963 327,963 327,963 327,963
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,417 13,417 13,417 13,417 13,417
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 301,706 307,273 285,532 301,140 371,941
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,976 26,719 26,149 28,087 27,692
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 25,243 25,762 820 824 848
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,227,500 2,160,777 1,930,332 2,013,123 2,142,823