TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
849,327
|
908,216
|
976,103
|
931,644
|
836,645
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68,341
|
108,165
|
171,489
|
145,713
|
191,950
|
1. Tiền
|
50,791
|
60,015
|
103,064
|
115,723
|
141,391
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,550
|
48,150
|
68,425
|
29,990
|
50,559
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200,192
|
98,645
|
98,656
|
98,503
|
760
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
294,940
|
404,424
|
409,621
|
392,616
|
379,977
|
1. Phải thu khách hàng
|
225,699
|
210,783
|
245,611
|
266,015
|
298,854
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,932
|
95,298
|
70,612
|
110,556
|
25,921
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,902
|
23,946
|
21,042
|
19,688
|
8,841
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,603
|
-1,603
|
-3,645
|
-3,645
|
-3,639
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
246,160
|
260,645
|
256,250
|
253,068
|
218,858
|
1. Hàng tồn kho
|
248,824
|
260,645
|
258,929
|
254,558
|
220,401
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,665
|
0
|
-2,679
|
-1,490
|
-1,543
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39,694
|
36,337
|
40,088
|
41,744
|
45,100
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,203
|
18,243
|
17,566
|
17,032
|
14,762
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23,476
|
18,095
|
22,522
|
24,370
|
30,337
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
0
|
0
|
343
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,227,168
|
1,227,749
|
1,251,397
|
1,229,133
|
1,093,688
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,358
|
6,397
|
6,397
|
3,727
|
3,727
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,358
|
6,397
|
6,397
|
3,727
|
3,727
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
783,155
|
785,227
|
803,652
|
828,866
|
828,897
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
707,878
|
692,710
|
713,758
|
764,836
|
764,654
|
- Nguyên giá
|
1,480,467
|
1,499,137
|
1,539,259
|
1,613,239
|
1,638,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-772,589
|
-806,427
|
-825,501
|
-848,404
|
-873,653
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
68,632
|
86,192
|
84,102
|
58,342
|
56,809
|
- Nguyên giá
|
80,861
|
100,102
|
100,102
|
69,633
|
69,633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,229
|
-13,910
|
-16,000
|
-11,291
|
-12,824
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,645
|
6,325
|
5,792
|
5,689
|
7,434
|
- Nguyên giá
|
16,212
|
16,421
|
16,421
|
16,852
|
17,165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,567
|
-10,095
|
-10,628
|
-11,163
|
-9,731
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
298,997
|
297,891
|
294,416
|
253,554
|
117,454
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
182,643
|
182,350
|
179,686
|
139,637
|
117,454
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
137,553
|
136,539
|
134,902
|
141,527
|
142,076
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
137,478
|
136,244
|
134,647
|
141,084
|
141,534
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
75
|
295
|
255
|
443
|
542
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
196
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,076,495
|
2,135,965
|
2,227,500
|
2,160,777
|
1,930,332
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
703,412
|
722,175
|
830,371
|
757,562
|
573,800
|
I. Nợ ngắn hạn
|
666,287
|
669,657
|
769,117
|
680,034
|
511,813
|
1. Vay và nợ ngắn
|
448,651
|
454,817
|
452,082
|
389,799
|
244,960
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
126,461
|
136,332
|
168,118
|
172,843
|
151,472
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,890
|
20,339
|
29,501
|
35,774
|
11,074
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,476
|
11,139
|
13,583
|
10,543
|
19,860
|
6. Phải trả người lao động
|
22,163
|
18,961
|
19,985
|
21,094
|
25,058
|
7. Chi phí phải trả
|
24,261
|
13,581
|
19,638
|
19,387
|
29,761
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,000
|
2,112
|
39,233
|
3,874
|
3,480
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
37,125
|
52,518
|
61,254
|
77,529
|
61,988
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
37,125
|
52,518
|
61,254
|
77,529
|
61,988
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,373,083
|
1,413,790
|
1,397,129
|
1,403,215
|
1,356,532
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,373,083
|
1,413,790
|
1,397,129
|
1,403,215
|
1,356,532
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
728,800
|
728,800
|
728,800
|
728,800
|
728,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
327,963
|
327,963
|
327,963
|
327,963
|
327,963
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,417
|
13,417
|
13,417
|
13,417
|
13,417
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
278,910
|
319,024
|
301,706
|
307,273
|
285,532
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,384
|
12,377
|
26,976
|
26,719
|
26,149
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
23,993
|
24,587
|
25,243
|
25,762
|
820
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,076,495
|
2,135,965
|
2,227,500
|
2,160,777
|
1,930,332
|