単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 48,902 43,506 5,229 13,966 23,783
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,997 31,952 70,388 67,471 55,744
- Khấu hao TSCĐ 25,224 25,621 27,936 29,361 28,844
- Các khoản dự phòng -2,665 4,721 -1,189 47
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -907 907 185
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,473 -2,867 36,861 32,841 22,937
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,911 5,384 5,872 5,037 3,962
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 71,899 75,458 75,617 81,436 79,527
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,165 -46,560 -61,969 22,431 -90,141
- Tăng, giảm hàng tồn kho -27,397 1,715 4,372 34,157 -23,058
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11,240 35,335 18,243 -33,985 41,440
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,680 1,398 -6,778 944 -11,794
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,935 -5,204 -5,905 -5,964 -3,915
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,973 -8,463 0 -17,024
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7 -488 -257 -570 -1,622
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 40,831 53,190 23,324 98,449 -26,585
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -80,279 -133 -47,580 -283 -33,244
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19,240 578 582 732 880
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -174,582 -50 -50,050 -99,008
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 207,129 39 76,703 204,070 50,710
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -53,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,618 0 39,039
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16,700 4,273 3,618 7,348 1,511
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,173 4,707 33,322 108,817 -40,111
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 308,562 373,523 120,876 36,340 217,983
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -298,308 -363,736 -155,659 -193,910 -146,256
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,088 -4,763 -10,804 -3,502 -3,502
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -36,433 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6,166 5,025 -82,020 -161,072 68,225
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 39,825 62,922 -25,374 46,193 1,528
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 68,341 108,165 171,489 145,713 191,950
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 402 -402 44
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 108,165 171,489 145,713 191,950 193,478