I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
129,010
|
91,060
|
145,011
|
120,408
|
111,603
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,213
|
138,403
|
127,274
|
134,628
|
192,807
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-4,626
|
99,570
|
110,590
|
110,772
|
108,142
|
- Các khoản dự phòng
|
316
|
2,061
|
1,193
|
-364
|
914
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
791
|
798
|
-182
|
-450
|
185
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
3,836
|
-9,691
|
-27,895
|
-21,272
|
62,362
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
34,897
|
45,665
|
43,568
|
45,942
|
21,204
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
164,224
|
229,463
|
272,285
|
255,036
|
304,410
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
74,576
|
-157,725
|
-59,883
|
189,374
|
-71,928
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
44,692
|
-125,135
|
-35,119
|
122,402
|
12,846
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-36,606
|
47,226
|
-41,917
|
-167,873
|
8,353
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
23,254
|
-4,687
|
-4,291
|
10,329
|
-6,116
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36,204
|
-48,701
|
-43,472
|
-46,197
|
-22,008
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,090
|
-9,298
|
-23,827
|
-35,033
|
-13,436
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24,834
|
-11,409
|
-13,744
|
-10,252
|
-1,322
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
204,012
|
-80,265
|
50,033
|
317,787
|
210,800
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-200,394
|
-59,933
|
-55,694
|
-48,608
|
-128,274
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15,486
|
274
|
712
|
2,349
|
21,132
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-69,000
|
-50,000
|
-322,734
|
-426,223
|
-224,682
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
148,983
|
78,381
|
274,028
|
142,706
|
497,553
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-55,248
|
0
|
-124,520
|
-65,135
|
-53,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
88,000
|
0
|
21,700
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,227
|
4,623
|
24,003
|
15,140
|
31,938
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-148,946
|
61,345
|
-204,205
|
-358,071
|
144,667
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
89,871
|
0
|
546,496
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
541,244
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-596,546
|
989,653
|
878,930
|
1,112,684
|
839,301
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,132
|
-904,261
|
-979,813
|
-1,289,127
|
-1,011,612
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-16,749
|
-23,925
|
-36,099
|
-23,157
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34,426
|
-36,412
|
-1
|
-36,433
|
-36,433
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,988
|
32,231
|
421,687
|
-248,975
|
-231,902
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46,077
|
13,311
|
267,515
|
-289,259
|
123,566
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,652
|
75,718
|
88,933
|
357,141
|
68,341
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11
|
-96
|
693
|
459
|
44
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75,718
|
88,933
|
357,141
|
68,341
|
191,950
|