Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,065,395
|
2,091,286
|
2,392,210
|
2,043,301
|
2,098,726
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,236
|
7,586
|
9,045
|
4,016
|
1,821
|
Doanh thu thuần
|
1,064,158
|
2,083,700
|
2,383,164
|
2,039,285
|
2,096,905
|
Giá vốn hàng bán
|
888,884
|
1,720,760
|
1,969,683
|
1,736,658
|
1,706,128
|
Lợi nhuận gộp
|
175,275
|
362,940
|
413,481
|
302,627
|
390,777
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,692
|
66,226
|
48,862
|
36,269
|
32,026
|
Chi phí tài chính
|
35,971
|
53,518
|
58,793
|
50,164
|
32,499
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
108,375
|
48,283
|
43,568
|
45,942
|
21,204
|
Chi phí bán hàng
|
32,475
|
198,002
|
189,139
|
92,582
|
129,256
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,390
|
63,842
|
68,590
|
73,592
|
83,243
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,133
|
95,721
|
145,832
|
116,936
|
112,481
|
Thu nhập khác
|
80,783
|
2,930
|
3,824
|
5,215
|
3,336
|
Chi phí khác
|
710
|
8,713
|
4,645
|
1,742
|
4,214
|
Lợi nhuận khác
|
80,073
|
-5,783
|
-821
|
3,473
|
-878
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-22,998
|
-18,084
|
10
|
-5,622
|
-65,324
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
129,206
|
89,938
|
145,011
|
120,408
|
111,603
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,556
|
18,584
|
32,386
|
24,002
|
24,229
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-826
|
453
|
298
|
-467
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,556
|
17,758
|
32,839
|
24,300
|
23,762
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
115,650
|
72,180
|
112,172
|
96,108
|
87,841
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
208
|
20
|
1,117
|
1,845
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
115,650
|
71,972
|
112,153
|
94,991
|
85,995
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|