単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,065,395 2,091,286 2,392,210 2,043,301 2,098,726
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,236 7,586 9,045 4,016 1,821
Doanh thu thuần 1,064,158 2,083,700 2,383,164 2,039,285 2,096,905
Giá vốn hàng bán 888,884 1,720,760 1,969,683 1,736,658 1,706,128
Lợi nhuận gộp 175,275 362,940 413,481 302,627 390,777
Doanh thu hoạt động tài chính 5,692 66,226 48,862 36,269 32,026
Chi phí tài chính 35,971 53,518 58,793 50,164 32,499
Trong đó: Chi phí lãi vay 108,375 48,283 43,568 45,942 21,204
Chi phí bán hàng 32,475 198,002 189,139 92,582 129,256
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,390 63,842 68,590 73,592 83,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 49,133 95,721 145,832 116,936 112,481
Thu nhập khác 80,783 2,930 3,824 5,215 3,336
Chi phí khác 710 8,713 4,645 1,742 4,214
Lợi nhuận khác 80,073 -5,783 -821 3,473 -878
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -22,998 -18,084 10 -5,622 -65,324
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 129,206 89,938 145,011 120,408 111,603
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,556 18,584 32,386 24,002 24,229
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -826 453 298 -467
Chi phí thuế TNDN 13,556 17,758 32,839 24,300 23,762
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 115,650 72,180 112,172 96,108 87,841
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 208 20 1,117 1,845
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 115,650 71,972 112,153 94,991 85,995
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)