単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 445,529 504,428 550,956 597,813 569,413
Các khoản giảm trừ doanh thu 283 381 245 912 127
Doanh thu thuần 445,246 504,046 550,712 596,901 569,287
Giá vốn hàng bán 357,748 406,055 443,597 498,728 463,554
Lợi nhuận gộp 87,498 97,991 107,115 98,173 105,733
Doanh thu hoạt động tài chính 8,272 10,096 4,565 9,093 3,812
Chi phí tài chính 5,135 6,305 6,677 14,383 28,608
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,911 5,384 5,872 5,037 3,885
Chi phí bán hàng 23,798 35,986 38,534 30,937 33,888
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,834 20,321 21,612 23,475 24,328
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,575 42,811 4,806 16,288 22,138
Thu nhập khác 595 741 1,203 798 2,371
Chi phí khác 269 46 779 3,120 727
Lợi nhuận khác 327 695 423 -2,322 1,645
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -429 -2,663 -40,049 -22,183 -582
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 48,902 43,506 5,229 13,966 23,783
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,550 8,689 -668 7,747 4,570
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -220 40 -188 -99 55
Chi phí thuế TNDN 8,330 8,730 -856 7,648 4,625
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,573 34,776 6,086 6,317 19,157
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 594 830 519 -98 10
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 39,978 33,946 5,567 6,415 19,148
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)