Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,789,259
|
2,085,410
|
2,048,740
|
2,249,690
|
2,595,431
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
156,212
|
153,971
|
153,928
|
213,834
|
146,735
|
Doanh thu thuần
|
1,633,047
|
1,931,438
|
1,894,812
|
2,035,856
|
2,448,696
|
Giá vốn hàng bán
|
1,075,851
|
1,310,991
|
1,261,981
|
1,401,178
|
1,721,854
|
Lợi nhuận gộp
|
557,196
|
620,447
|
632,831
|
634,678
|
726,842
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,906
|
5,461
|
12,300
|
14,737
|
19,022
|
Chi phí tài chính
|
18,785
|
31,603
|
25,695
|
37,913
|
39,600
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,534
|
14,658
|
12,459
|
87
|
17,890
|
Chi phí bán hàng
|
153,967
|
169,572
|
178,748
|
186,872
|
235,713
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
176,472
|
177,242
|
178,940
|
172,619
|
197,320
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
213,877
|
247,491
|
261,748
|
252,010
|
273,230
|
Thu nhập khác
|
2,805
|
3,523
|
14,198
|
16,889
|
1,472
|
Chi phí khác
|
3,222
|
2,063
|
10,927
|
2,342
|
2,933
|
Lợi nhuận khác
|
-417
|
1,460
|
3,272
|
14,547
|
-1,461
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
213,460
|
248,951
|
265,019
|
266,558
|
271,769
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,407
|
24,443
|
38,546
|
36,668
|
49,532
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,438
|
-1,123
|
427
|
-1,052
|
-3,227
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,969
|
23,320
|
38,973
|
35,617
|
46,305
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
194,491
|
225,631
|
226,046
|
230,941
|
225,465
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,552
|
6,320
|
6,308
|
6,640
|
7,629
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
189,940
|
219,311
|
219,738
|
224,301
|
217,836
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|