単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 213,968 248,984 265,019 266,558 426,712
2. Điều chỉnh cho các khoản 77,445 97,103 73,869 59,045 144,775
- Khấu hao TSCĐ 73,977 74,100 74,135 69,560 136,904
- Các khoản dự phòng -2,610 13,125 -3,404 -5,113 1,794
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4 -5 -402 -1,600 -761
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,501 -4,478 -23,152 -24,804
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11,582 14,361 3,541 19,350 31,642
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 291,412 346,087 338,889 325,602 571,487
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21,113 -22,085 693 6,626 -81,394
- Tăng, giảm hàng tồn kho -27,846 -118,176 -39,153 32,832 -506,409
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 30,173 17,275 17,991 41,102 -87,299
- Tăng giảm chi phí trả trước -10,211 -7,481 1,731 -3,378 7,057
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 636 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,790 -14,359 -12,826 -19,565 -31,980
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23,542 -25,442 -36,703 -19,190 -84,158
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -53,986 -42,470 -52,463 -65,869 -88,054
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 173,734 133,349 218,160 298,160 -300,749
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -102,503 -26,304 -43,079 -76,617 -167,505
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,127 12 12,018 6,632
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,200 -6,400 -166,500 -10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,400 7,300 -1,900 6,800 123,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,288 -1,250 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,118 3,004 9,564 9,846 26,967
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -103,347 -23,651 -35,403 -214,454 -20,906
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 430,596 689,844 549,469 769,438 1,932,548
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -491,517 -670,078 -529,138 -674,615 -1,942,895
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -55,178 -79,792 -107,350 -109,534 -145,503
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -116,099 -60,026 -87,019 -14,711 -155,850
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -45,712 49,673 95,738 68,996 -477,505
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 307,787 262,079 311,757 407,898 478,493
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 5 402 1,600 761
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 262,079 311,757 407,898 478,493 278,671