I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
70,390
|
38,521
|
116,827
|
48,175
|
74,127
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,545
|
22,895
|
22,010
|
30,948
|
18,246
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,745
|
20,313
|
19,420
|
28,680
|
16,933
|
- Các khoản dự phòng
|
374
|
0
|
1,676
|
-810
|
-158
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-579
|
549
|
-963
|
489
|
-273
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,664
|
-2,621
|
-2,262
|
-1,563
|
-7,680
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,669
|
4,654
|
4,138
|
4,153
|
9,424
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
82,935
|
61,416
|
138,836
|
79,123
|
92,373
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,741
|
22,166
|
-74,885
|
20,088
|
37,495
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-61,972
|
-13,886
|
274,452
|
-593,310
|
46,204
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,330
|
42,188
|
1,993
|
-36,818
|
-9,048
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,842
|
2,063
|
2,841
|
-3,287
|
-496
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,767
|
-6,091
|
-4,160
|
-4,173
|
-8,980
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,665
|
-696
|
-22,067
|
-22,133
|
107
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-27,588
|
-15,334
|
-8,280
|
-14,975
|
-2,710
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55,285
|
91,826
|
308,730
|
-575,486
|
154,946
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,814
|
-49,206
|
-16,077
|
-34,346
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
73
|
5,920
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
0
|
0
|
-16,000
|
-39,344
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
3,000
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,345
|
4,063
|
1,205
|
1,577
|
7,864
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,469
|
-45,070
|
-5,951
|
-48,769
|
-31,479
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
285,787
|
244,283
|
186,537
|
693,940
|
303,161
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-169,468
|
-389,538
|
-412,437
|
-114,251
|
-223,270
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
2,004
|
-35,653
|
-742
|
-35,149
|
-558
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
118,323
|
-180,908
|
-226,642
|
544,540
|
79,333
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
54,570
|
-134,152
|
76,136
|
-79,715
|
202,799
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
281,820
|
336,969
|
201,572
|
278,671
|
198,938
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
579
|
-1,245
|
963
|
-18
|
-1,780
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
336,969
|
201,572
|
278,671
|
198,938
|
399,958
|