単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 127,161 46,031 70,390 38,521 116,827
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,228 19,175 12,545 22,895 22,010
- Khấu hao TSCĐ 15,969 20,342 17,745 20,313 19,420
- Các khoản dự phòng -2,676 -315 374 0 1,676
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -137 -565 -579 549 -963
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14,744 -3,716 -10,664 -2,621 -2,262
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,816 3,429 5,669 4,654 4,138
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 129,389 65,207 82,935 61,416 138,836
- Tăng, giảm các khoản phải thu -82,445 -17,046 -16,741 22,166 -74,885
- Tăng, giảm hàng tồn kho 228,872 -315,705 -61,972 -13,886 274,452
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 50,416 -48,620 -22,330 42,188 1,993
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,770 -1,922 2,842 2,063 2,841
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,016 -3,195 -5,767 -6,091 -4,160
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,944 -23,684 -6,665 -696 -22,067
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,865 -12,751 -27,588 -15,334 -8,280
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 310,177 -357,716 -55,285 91,826 308,730
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30,346 -2,903 -15,814 -49,206 -16,077
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11,828 109 73 5,920
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -3,000 -2,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 60,000 0 3,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,201 5,341 9,345 4,063 1,205
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16,318 59,547 -8,469 -45,070 -5,951
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 171,400 340,702 285,787 244,283 186,537
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -175,468 -203,990 -169,468 -389,538 -412,437
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -979 -35,781 2,004 -35,653 -742
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,047 100,932 118,323 -180,908 -226,642
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 288,812 -197,238 54,570 -134,152 76,136
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 189,544 478,493 281,820 336,969 201,572
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 137 565 579 -1,245 963
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 478,493 281,820 336,969 201,572 278,671