単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 70,390 38,521 116,827 48,175 74,127
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,545 22,895 22,010 30,948 18,246
- Khấu hao TSCĐ 17,745 20,313 19,420 28,680 16,933
- Các khoản dự phòng 374 0 1,676 -810 -158
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -579 549 -963 489 -273
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,664 -2,621 -2,262 -1,563 -7,680
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,669 4,654 4,138 4,153 9,424
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 82,935 61,416 138,836 79,123 92,373
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16,741 22,166 -74,885 20,088 37,495
- Tăng, giảm hàng tồn kho -61,972 -13,886 274,452 -593,310 46,204
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22,330 42,188 1,993 -36,818 -9,048
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,842 2,063 2,841 -3,287 -496
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,767 -6,091 -4,160 -4,173 -8,980
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,665 -696 -22,067 -22,133 107
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -27,588 -15,334 -8,280 -14,975 -2,710
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -55,285 91,826 308,730 -575,486 154,946
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,814 -49,206 -16,077 -34,346
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 73 5,920 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 0 0 -16,000 -39,344
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 3,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,345 4,063 1,205 1,577 7,864
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,469 -45,070 -5,951 -48,769 -31,479
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 285,787 244,283 186,537 693,940 303,161
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -169,468 -389,538 -412,437 -114,251 -223,270
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 2,004 -35,653 -742 -35,149 -558
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 118,323 -180,908 -226,642 544,540 79,333
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 54,570 -134,152 76,136 -79,715 202,799
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 281,820 336,969 201,572 278,671 198,938
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 579 -1,245 963 -18 -1,780
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 336,969 201,572 278,671 198,938 399,958