I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
127,161
|
46,031
|
70,390
|
38,521
|
116,827
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,228
|
19,175
|
12,545
|
22,895
|
22,010
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,969
|
20,342
|
17,745
|
20,313
|
19,420
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,676
|
-315
|
374
|
0
|
1,676
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-137
|
-565
|
-579
|
549
|
-963
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14,744
|
-3,716
|
-10,664
|
-2,621
|
-2,262
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,816
|
3,429
|
5,669
|
4,654
|
4,138
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129,389
|
65,207
|
82,935
|
61,416
|
138,836
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-82,445
|
-17,046
|
-16,741
|
22,166
|
-74,885
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
228,872
|
-315,705
|
-61,972
|
-13,886
|
274,452
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
50,416
|
-48,620
|
-22,330
|
42,188
|
1,993
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,770
|
-1,922
|
2,842
|
2,063
|
2,841
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,016
|
-3,195
|
-5,767
|
-6,091
|
-4,160
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,944
|
-23,684
|
-6,665
|
-696
|
-22,067
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,865
|
-12,751
|
-27,588
|
-15,334
|
-8,280
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
310,177
|
-357,716
|
-55,285
|
91,826
|
308,730
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,346
|
-2,903
|
-15,814
|
-49,206
|
-16,077
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,828
|
109
|
|
73
|
5,920
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3,000
|
-2,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
60,000
|
|
0
|
3,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,201
|
5,341
|
9,345
|
4,063
|
1,205
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,318
|
59,547
|
-8,469
|
-45,070
|
-5,951
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
171,400
|
340,702
|
285,787
|
244,283
|
186,537
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-175,468
|
-203,990
|
-169,468
|
-389,538
|
-412,437
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-979
|
-35,781
|
2,004
|
-35,653
|
-742
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,047
|
100,932
|
118,323
|
-180,908
|
-226,642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
288,812
|
-197,238
|
54,570
|
-134,152
|
76,136
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
189,544
|
478,493
|
281,820
|
336,969
|
201,572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
137
|
565
|
579
|
-1,245
|
963
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
478,493
|
281,820
|
336,969
|
201,572
|
278,671
|