単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 487,723 356,621 720,437 394,790 431,078
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -488,418 -108,914 -339,266 -357,880 -353,833
3. Tiền chi trả cho người lao động -28,788 -30,420 -29,610 -38,354 -51,716
4. Tiền chi trả lãi vay -4,586 -4,090 -3,233 -2,192 -4,090
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,046 -370 -14,482 -7,590 -3,334
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 29,415 19,404 38,789 25,194 18,660
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -98,961 -67,100 -86,721 -61,204 -44,430
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -107,660 165,132 285,915 -47,235 -7,664
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,811 -4,586 -3,762 -3,624 -3,692
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,053
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,700 0 -26,100 -10,100 500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,700 1,900 600 5,963 -3,600
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,905 426 449 1,365 5,136
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,907 -2,260 -28,813 -6,396 -602
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 259,763 66,648 183,936 124,093 163,125
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -153,125 -100,079 -342,439 -69,225 -116,628
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -75 -55,011 0 -35,149 -50
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 106,564 -88,442 -158,503 19,718 46,447
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,003 74,431 98,599 -33,912 38,180
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 146,728 138,726 213,142 311,757 277,846
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -14 16 1 -2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 138,726 214,902 311,757 277,846 316,024