I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
487,723
|
356,621
|
720,437
|
394,790
|
431,078
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-488,418
|
-108,914
|
-339,266
|
-357,880
|
-353,833
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28,788
|
-30,420
|
-29,610
|
-38,354
|
-51,716
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,586
|
-4,090
|
-3,233
|
-2,192
|
-4,090
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,046
|
-370
|
-14,482
|
-7,590
|
-3,334
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29,415
|
19,404
|
38,789
|
25,194
|
18,660
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-98,961
|
-67,100
|
-86,721
|
-61,204
|
-44,430
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-107,660
|
165,132
|
285,915
|
-47,235
|
-7,664
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,811
|
-4,586
|
-3,762
|
-3,624
|
-3,692
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
1,053
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,700
|
0
|
-26,100
|
-10,100
|
500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,700
|
1,900
|
600
|
5,963
|
-3,600
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,905
|
426
|
449
|
1,365
|
5,136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,907
|
-2,260
|
-28,813
|
-6,396
|
-602
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
259,763
|
66,648
|
183,936
|
124,093
|
163,125
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-153,125
|
-100,079
|
-342,439
|
-69,225
|
-116,628
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-75
|
-55,011
|
0
|
-35,149
|
-50
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
106,564
|
-88,442
|
-158,503
|
19,718
|
46,447
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,003
|
74,431
|
98,599
|
-33,912
|
38,180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
146,728
|
138,726
|
213,142
|
311,757
|
277,846
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-14
|
16
|
1
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
138,726
|
214,902
|
311,757
|
277,846
|
316,024
|