Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
365,316
|
706,558
|
507,092
|
1,020,676
|
378,733
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14,814
|
74,045
|
9,832
|
51,609
|
10,550
|
Doanh thu thuần
|
350,502
|
632,513
|
497,260
|
969,067
|
368,183
|
Giá vốn hàng bán
|
233,039
|
441,174
|
372,532
|
675,755
|
257,448
|
Lợi nhuận gộp
|
117,463
|
191,339
|
124,728
|
293,312
|
110,735
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,365
|
7,212
|
2,580
|
3,864
|
3,833
|
Chi phí tài chính
|
4,548
|
13,445
|
8,091
|
13,516
|
5,050
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,429
|
5,669
|
4,654
|
4,138
|
4,153
|
Chi phí bán hàng
|
35,717
|
63,335
|
41,387
|
94,231
|
31,551
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,625
|
50,264
|
38,085
|
73,744
|
29,268
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,939
|
71,507
|
39,745
|
115,685
|
48,699
|
Thu nhập khác
|
650
|
-227
|
-302
|
706
|
8
|
Chi phí khác
|
1,575
|
872
|
922
|
-436
|
531
|
Lợi nhuận khác
|
-925
|
-1,099
|
-1,224
|
1,141
|
-524
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
46,014
|
70,408
|
38,521
|
116,827
|
48,175
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,425
|
15,297
|
-783
|
27,988
|
8,279
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,245
|
-1,791
|
1,940
|
-4,622
|
2,277
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,670
|
13,506
|
1,157
|
23,366
|
10,556
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,344
|
56,902
|
37,364
|
93,460
|
37,619
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
865
|
2,675
|
1,004
|
3,085
|
607
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,479
|
54,227
|
36,359
|
90,376
|
37,012
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|