TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,370,176
|
1,459,932
|
1,570,751
|
1,424,720
|
1,291,844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
478,493
|
281,820
|
336,969
|
201,572
|
278,671
|
1. Tiền
|
359,193
|
230,920
|
307,469
|
168,272
|
263,171
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
119,300
|
50,900
|
29,500
|
33,300
|
15,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60,000
|
3,000
|
5,000
|
5,000
|
2,027
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
382,198
|
404,315
|
400,436
|
376,581
|
445,695
|
1. Phải thu khách hàng
|
222,124
|
206,194
|
230,614
|
184,266
|
274,025
|
2. Trả trước cho người bán
|
40,540
|
72,894
|
49,617
|
69,966
|
52,899
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,310
|
26,876
|
21,853
|
23,998
|
20,514
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,777
|
-1,649
|
-1,649
|
-1,649
|
-1,744
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
438,574
|
754,046
|
814,511
|
828,397
|
553,663
|
1. Hàng tồn kho
|
446,415
|
761,700
|
822,540
|
836,425
|
561,974
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,841
|
-7,655
|
-8,028
|
-8,028
|
-8,311
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,911
|
16,751
|
13,836
|
13,170
|
11,788
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,825
|
9,721
|
5,827
|
4,890
|
2,634
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,542
|
3,288
|
4,577
|
5,217
|
7,029
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,545
|
3,741
|
3,432
|
3,064
|
2,124
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
851,929
|
834,298
|
847,633
|
845,728
|
862,139
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,115
|
0
|
5
|
2,115
|
817
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,115
|
0
|
5
|
2,115
|
2,115
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,298
|
II. Tài sản cố định
|
742,943
|
731,496
|
733,777
|
724,740
|
767,789
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
523,177
|
512,528
|
511,028
|
503,210
|
546,870
|
- Nguyên giá
|
923,515
|
925,710
|
936,524
|
941,509
|
997,781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-400,338
|
-413,182
|
-425,495
|
-438,300
|
-450,910
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
219,766
|
218,968
|
222,749
|
221,530
|
220,918
|
- Nguyên giá
|
264,408
|
264,971
|
269,971
|
269,971
|
270,615
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,642
|
-46,003
|
-47,223
|
-48,441
|
-49,696
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10,584
|
10,436
|
10,138
|
10,497
|
10,832
|
- Nguyên giá
|
13,351
|
13,495
|
13,495
|
14,161
|
14,808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,767
|
-3,059
|
-3,357
|
-3,664
|
-3,976
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36,614
|
37,622
|
40,562
|
36,348
|
40,250
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,886
|
31,141
|
32,193
|
29,922
|
29,267
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,942
|
5,694
|
7,483
|
5,539
|
10,158
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
786
|
786
|
886
|
886
|
825
|
VI. Lợi thế thương mại
|
29,098
|
23,254
|
17,428
|
11,619
|
5,809
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,222,106
|
2,294,230
|
2,418,385
|
2,270,447
|
2,153,983
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
775,986
|
825,731
|
1,000,928
|
823,119
|
633,338
|
I. Nợ ngắn hạn
|
743,870
|
793,304
|
968,233
|
790,489
|
600,704
|
1. Vay và nợ ngắn
|
315,822
|
452,534
|
568,853
|
421,365
|
195,465
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
128,720
|
105,390
|
78,205
|
95,072
|
121,338
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,089
|
11,908
|
11,446
|
21,334
|
19,657
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,705
|
9,918
|
18,061
|
17,399
|
21,621
|
6. Phải trả người lao động
|
21,637
|
4,200
|
13,008
|
9,294
|
28,815
|
7. Chi phí phải trả
|
17,825
|
20,314
|
18,649
|
19,106
|
14,638
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
197,379
|
165,707
|
215,531
|
172,632
|
173,562
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32,116
|
32,427
|
32,695
|
32,630
|
32,635
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
743
|
1,057
|
1,328
|
32,630
|
1,273
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
31,373
|
31,370
|
31,367
|
0
|
31,361
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,446,120
|
1,468,499
|
1,417,457
|
1,447,328
|
1,520,645
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,446,120
|
1,468,499
|
1,417,457
|
1,447,328
|
1,520,645
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
175,870
|
175,870
|
175,870
|
175,870
|
175,870
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
331,246
|
331,246
|
331,246
|
331,246
|
331,246
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
7,958
|
7,958
|
7,958
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
509,429
|
515,029
|
559,609
|
554,179
|
553,630
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
339,813
|
357,257
|
252,922
|
287,283
|
358,190
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,694
|
22,586
|
44,024
|
33,623
|
25,288
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
89,813
|
89,148
|
89,903
|
90,842
|
93,801
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,222,106
|
2,294,230
|
2,418,385
|
2,270,447
|
2,153,983
|