単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,370,176 1,459,932 1,570,751 1,424,720 1,291,844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 478,493 281,820 336,969 201,572 278,671
1. Tiền 359,193 230,920 307,469 168,272 263,171
2. Các khoản tương đương tiền 119,300 50,900 29,500 33,300 15,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000 3,000 5,000 5,000 2,027
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,198 404,315 400,436 376,581 445,695
1. Phải thu khách hàng 222,124 206,194 230,614 184,266 274,025
2. Trả trước cho người bán 40,540 72,894 49,617 69,966 52,899
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,310 26,876 21,853 23,998 20,514
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,777 -1,649 -1,649 -1,649 -1,744
IV. Tổng hàng tồn kho 438,574 754,046 814,511 828,397 553,663
1. Hàng tồn kho 446,415 761,700 822,540 836,425 561,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,841 -7,655 -8,028 -8,028 -8,311
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,911 16,751 13,836 13,170 11,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,825 9,721 5,827 4,890 2,634
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,542 3,288 4,577 5,217 7,029
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,545 3,741 3,432 3,064 2,124
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 851,929 834,298 847,633 845,728 862,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,115 0 5 2,115 817
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,115 0 5 2,115 2,115
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -1,298
II. Tài sản cố định 742,943 731,496 733,777 724,740 767,789
1. Tài sản cố định hữu hình 523,177 512,528 511,028 503,210 546,870
- Nguyên giá 923,515 925,710 936,524 941,509 997,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,338 -413,182 -425,495 -438,300 -450,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 219,766 218,968 222,749 221,530 220,918
- Nguyên giá 264,408 264,971 269,971 269,971 270,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,642 -46,003 -47,223 -48,441 -49,696
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 10,584 10,436 10,138 10,497 10,832
- Nguyên giá 13,351 13,495 13,495 14,161 14,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,767 -3,059 -3,357 -3,664 -3,976
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26,062 26,062 26,062 26,062 26,062
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 26,062 26,062 26,062 26,062 26,062
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 36,614 37,622 40,562 36,348 40,250
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,886 31,141 32,193 29,922 29,267
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 6,942 5,694 7,483 5,539 10,158
3. Tài sản dài hạn khác 786 786 886 886 825
VI. Lợi thế thương mại 29,098 23,254 17,428 11,619 5,809
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,222,106 2,294,230 2,418,385 2,270,447 2,153,983
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 775,986 825,731 1,000,928 823,119 633,338
I. Nợ ngắn hạn 743,870 793,304 968,233 790,489 600,704
1. Vay và nợ ngắn 315,822 452,534 568,853 421,365 195,465
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 128,720 105,390 78,205 95,072 121,338
4. Người mua trả tiền trước 15,089 11,908 11,446 21,334 19,657
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,705 9,918 18,061 17,399 21,621
6. Phải trả người lao động 21,637 4,200 13,008 9,294 28,815
7. Chi phí phải trả 17,825 20,314 18,649 19,106 14,638
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 197,379 165,707 215,531 172,632 173,562
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 32,116 32,427 32,695 32,630 32,635
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 743 1,057 1,328 32,630 1,273
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,373 31,370 31,367 0 31,361
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,446,120 1,468,499 1,417,457 1,447,328 1,520,645
I. Vốn chủ sở hữu 1,446,120 1,468,499 1,417,457 1,447,328 1,520,645
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 175,870 175,870 175,870 175,870 175,870
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,246 331,246 331,246 331,246 331,246
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 7,958 7,958 7,958
4. Cổ phiếu quỹ -50 -50 -50 -50 -50
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 509,429 515,029 559,609 554,179 553,630
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 339,813 357,257 252,922 287,283 358,190
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,694 22,586 44,024 33,623 25,288
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 89,813 89,148 89,903 90,842 93,801
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,222,106 2,294,230 2,418,385 2,270,447 2,153,983