単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,082,248 6,149,584 8,785,955 6,382,599 5,951,562
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,082,248 6,149,584 8,785,955 6,382,599 5,951,562
Giá vốn hàng bán 5,187,476 5,473,778 7,684,503 5,873,996 5,914,987
Lợi nhuận gộp 894,772 675,806 1,101,452 508,603 36,575
Doanh thu hoạt động tài chính 21,491 17,712 24,406 106,841 99,945
Chi phí tài chính 164,130 51,985 17,756 34,455 38,658
Trong đó: Chi phí lãi vay 38,282 20,346 15,367 33,843 34,930
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 85,017 82,922 329,593 44,687 79,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 667,115 558,610 778,510 536,302 18,446
Thu nhập khác 702 8,274 1,151 2,369 73,205
Chi phí khác 4,542 1,045 768 2,443 881
Lợi nhuận khác -3,840 7,229 383 -74 72,324
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 663,276 565,839 778,892 536,228 90,770
Chi phí thuế TNDN hiện hành 37,989 42,748 41,629 41,783 18,422
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 43 -10,698 7,940 0 0
Chi phí thuế TNDN 38,032 32,050 49,569 41,783 18,422
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 625,244 533,789 729,324 494,445 72,348
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 625,244 533,789 729,324 494,445 72,348
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)