単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 261,907 2,186,073 1,711,760 1,791,821 1,426,706
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 261,907 2,186,073 1,711,760 1,791,821 1,426,706
Giá vốn hàng bán 487,297 2,056,559 1,652,181 1,718,949 1,382,070
Lợi nhuận gộp -225,390 129,514 59,579 72,872 44,636
Doanh thu hoạt động tài chính 19,368 19,202 26,736 34,639 31,342
Chi phí tài chính 7,890 8,692 11,779 10,297 13,668
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,128 8,656 10,992 10,154 12,384
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,731 18,409 25,212 21,064 18,687
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -228,643 121,616 49,324 76,150 43,623
Thu nhập khác 70,619 729 1,172 684 367
Chi phí khác 135 160 143 443 416
Lợi nhuận khác 70,484 570 1,029 241 -49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -158,159 122,185 50,353 76,391 43,574
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,048 12,374 6,610
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 6,048 12,374 6,610
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -158,159 122,185 44,305 64,017 36,964
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -158,159 122,185 44,305 64,017 36,964
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)