Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
261,907
|
2,186,073
|
1,711,760
|
1,791,821
|
1,426,706
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
261,907
|
2,186,073
|
1,711,760
|
1,791,821
|
1,426,706
|
Giá vốn hàng bán
|
487,297
|
2,056,559
|
1,652,181
|
1,718,949
|
1,382,070
|
Lợi nhuận gộp
|
-225,390
|
129,514
|
59,579
|
72,872
|
44,636
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,368
|
19,202
|
26,736
|
34,639
|
31,342
|
Chi phí tài chính
|
7,890
|
8,692
|
11,779
|
10,297
|
13,668
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,128
|
8,656
|
10,992
|
10,154
|
12,384
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,731
|
18,409
|
25,212
|
21,064
|
18,687
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-228,643
|
121,616
|
49,324
|
76,150
|
43,623
|
Thu nhập khác
|
70,619
|
729
|
1,172
|
684
|
367
|
Chi phí khác
|
135
|
160
|
143
|
443
|
416
|
Lợi nhuận khác
|
70,484
|
570
|
1,029
|
241
|
-49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-158,159
|
122,185
|
50,353
|
76,391
|
43,574
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
6,048
|
12,374
|
6,610
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
6,048
|
12,374
|
6,610
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-158,159
|
122,185
|
44,305
|
64,017
|
36,964
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-158,159
|
122,185
|
44,305
|
64,017
|
36,964
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|