単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,186,073 1,711,760 1,791,821 1,426,706 2,081,258
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 2,186,073 1,711,760 1,791,821 1,426,706 2,081,258
Giá vốn hàng bán 2,056,559 1,652,181 1,718,949 1,382,070 1,714,711
Lợi nhuận gộp 129,514 59,579 72,872 44,636 366,546
Doanh thu hoạt động tài chính 19,202 26,736 34,639 31,342 37,996
Chi phí tài chính 8,692 11,779 10,297 13,668 18,381
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,656 10,992 10,154 12,384 18,154
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,409 25,212 21,064 18,687 21,437
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 121,616 49,324 76,150 43,623 364,724
Thu nhập khác 729 1,172 684 367 317
Chi phí khác 160 143 443 416 304
Lợi nhuận khác 570 1,029 241 -49 12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 122,185 50,353 76,391 43,574 364,737
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,048 12,374 6,610 38,489
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 6,048 12,374 6,610 38,489
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 122,185 44,305 64,017 36,964 326,248
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 122,185 44,305 64,017 36,964 326,248
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)