TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,511,522
|
5,595,279
|
6,395,781
|
5,912,036
|
5,696,884
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,969
|
35,711
|
3,061
|
56,958
|
8,743
|
1. Tiền
|
6,969
|
15,712
|
3,061
|
6,958
|
8,743
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
19,999
|
0
|
50,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,204,391
|
2,017,441
|
2,576,441
|
2,273,491
|
2,365,491
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,745,556
|
2,977,237
|
3,264,014
|
2,997,185
|
2,855,613
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,708,021
|
2,938,347
|
3,208,068
|
2,941,805
|
2,804,091
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
2,233
|
0
|
236
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
61,850
|
63,206
|
78,029
|
79,697
|
75,601
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,316
|
-24,316
|
-24,316
|
-24,316
|
-24,316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
334,516
|
332,434
|
333,487
|
332,600
|
333,859
|
1. Hàng tồn kho
|
334,516
|
332,434
|
333,487
|
332,600
|
333,859
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
220,091
|
232,456
|
218,779
|
251,802
|
133,178
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,876
|
13,071
|
651
|
4,749
|
6,115
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
210,215
|
219,385
|
218,128
|
247,052
|
127,063
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,698,804
|
4,269,456
|
4,003,793
|
4,102,699
|
1,688,561
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,954,468
|
1,782,887
|
1,613,316
|
1,441,669
|
1,270,590
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,932,413
|
1,760,872
|
1,591,341
|
1,419,618
|
1,248,589
|
- Nguyên giá
|
11,330,247
|
11,330,424
|
11,332,543
|
11,332,540
|
11,333,238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,397,834
|
-9,569,552
|
-9,741,202
|
-9,912,922
|
-10,084,649
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,055
|
22,015
|
21,975
|
22,051
|
22,001
|
- Nguyên giá
|
31,479
|
31,479
|
31,479
|
31,603
|
31,603
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,424
|
-9,464
|
-9,504
|
-9,552
|
-9,602
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,744,336
|
2,484,691
|
2,390,477
|
2,661,031
|
417,972
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,744,336
|
2,484,691
|
2,390,477
|
2,661,031
|
417,972
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,210,326
|
9,864,735
|
10,399,574
|
10,014,735
|
7,385,445
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,234,149
|
5,794,523
|
6,285,057
|
5,836,201
|
3,389,702
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,234,149
|
5,794,523
|
6,285,057
|
5,836,201
|
3,389,702
|
1. Vay và nợ ngắn
|
686,263
|
1,307,943
|
1,424,708
|
996,393
|
1,404,146
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,484,133
|
3,317,726
|
3,683,738
|
3,686,607
|
1,809,752
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,836
|
8,227
|
14,550
|
20,803
|
16,421
|
6. Phải trả người lao động
|
12
|
1,794
|
16,086
|
17,650
|
7,163
|
7. Chi phí phải trả
|
999,239
|
1,083,275
|
1,075,463
|
1,053,313
|
98,945
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
49,202
|
49,107
|
49,090
|
49,030
|
50,094
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,976,177
|
4,070,212
|
4,114,517
|
4,178,534
|
3,995,743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,976,177
|
4,070,212
|
4,114,517
|
4,178,534
|
3,995,743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
226,066
|
226,066
|
226,066
|
226,066
|
226,066
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
871,809
|
965,844
|
1,010,149
|
1,074,165
|
891,375
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,466
|
26,450
|
21,423
|
12,406
|
3,181
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,210,326
|
9,864,735
|
10,399,574
|
10,014,735
|
7,385,445
|