単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,511,522 5,595,279 6,395,781 5,912,036 5,696,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,969 35,711 3,061 56,958 8,743
1. Tiền 6,969 15,712 3,061 6,958 8,743
2. Các khoản tương đương tiền 0 19,999 0 50,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,204,391 2,017,441 2,576,441 2,273,491 2,365,491
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,745,556 2,977,237 3,264,014 2,997,185 2,855,613
1. Phải thu khách hàng 1,708,021 2,938,347 3,208,068 2,941,805 2,804,091
2. Trả trước cho người bán 0 0 2,233 0 236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 61,850 63,206 78,029 79,697 75,601
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,316 -24,316 -24,316 -24,316 -24,316
IV. Tổng hàng tồn kho 334,516 332,434 333,487 332,600 333,859
1. Hàng tồn kho 334,516 332,434 333,487 332,600 333,859
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 220,091 232,456 218,779 251,802 133,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,876 13,071 651 4,749 6,115
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 210,215 219,385 218,128 247,052 127,063
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,698,804 4,269,456 4,003,793 4,102,699 1,688,561
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,954,468 1,782,887 1,613,316 1,441,669 1,270,590
1. Tài sản cố định hữu hình 1,932,413 1,760,872 1,591,341 1,419,618 1,248,589
- Nguyên giá 11,330,247 11,330,424 11,332,543 11,332,540 11,333,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,397,834 -9,569,552 -9,741,202 -9,912,922 -10,084,649
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22,055 22,015 21,975 22,051 22,001
- Nguyên giá 31,479 31,479 31,479 31,603 31,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,424 -9,464 -9,504 -9,552 -9,602
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,744,336 2,484,691 2,390,477 2,661,031 417,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,744,336 2,484,691 2,390,477 2,661,031 417,972
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,210,326 9,864,735 10,399,574 10,014,735 7,385,445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,234,149 5,794,523 6,285,057 5,836,201 3,389,702
I. Nợ ngắn hạn 4,234,149 5,794,523 6,285,057 5,836,201 3,389,702
1. Vay và nợ ngắn 686,263 1,307,943 1,424,708 996,393 1,404,146
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,484,133 3,317,726 3,683,738 3,686,607 1,809,752
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,836 8,227 14,550 20,803 16,421
6. Phải trả người lao động 12 1,794 16,086 17,650 7,163
7. Chi phí phải trả 999,239 1,083,275 1,075,463 1,053,313 98,945
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49,202 49,107 49,090 49,030 50,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,976,177 4,070,212 4,114,517 4,178,534 3,995,743
I. Vốn chủ sở hữu 3,976,177 4,070,212 4,114,517 4,178,534 3,995,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,878,760 2,878,760 2,878,760 2,878,760 2,878,760
2. Thặng dư vốn cổ phần -458 -458 -458 -458 -458
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 226,066 226,066 226,066 226,066 226,066
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 871,809 965,844 1,010,149 1,074,165 891,375
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,466 26,450 21,423 12,406 3,181
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,210,326 9,864,735 10,399,574 10,014,735 7,385,445