I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
256,569
|
-158,159
|
122,185
|
50,353
|
76,391
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
110,622
|
159,079
|
161,319
|
156,716
|
146,660
|
- Khấu hao TSCĐ
|
171,773
|
171,727
|
171,756
|
171,835
|
171,753
|
- Các khoản dự phòng
|
-41,216
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
611
|
-1
|
-81
|
626
|
-4,046
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32,056
|
-17,775
|
-19,011
|
-26,736
|
-31,200
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,510
|
5,128
|
8,656
|
10,992
|
10,154
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
367,192
|
920
|
283,504
|
207,069
|
223,051
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
765,231
|
413,463
|
-1,238,792
|
-270,403
|
240,042
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
80,358
|
-74,159
|
2,082
|
-1,054
|
887
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
112,229
|
656,604
|
913,724
|
373,818
|
-13,443
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-973,241
|
-1,193,796
|
256,449
|
106,635
|
-274,652
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,195
|
-5,586
|
-6,219
|
-10,759
|
-10,328
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,743
|
-13,874
|
-21
|
0
|
-6,200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,563
|
-10,052
|
-7,164
|
-5,024
|
-9,015
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
331,268
|
-226,480
|
203,564
|
400,282
|
150,343
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-846
|
-325
|
-2,266
|
-120
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,060,491
|
-534,000
|
534,000
|
0
|
-980,001
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,579,000
|
1,430,000
|
-1,430,000
|
0
|
1,282,951
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
-2,730,391
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,579,000
|
|
-2,016,950
|
-1,113,490
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
2,099,900
|
554,490
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
624
|
52,176
|
16,951
|
11,620
|
28,998
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-669,276
|
947,330
|
-796,424
|
-549,646
|
331,892
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
273,816
|
554,363
|
829,245
|
839,136
|
131,900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1,068,100
|
-207,565
|
-722,371
|
-560,215
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-201,297
|
-79
|
-52
|
-22
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
273,816
|
-715,034
|
621,602
|
116,713
|
-428,337
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-64,191
|
5,816
|
28,742
|
-32,651
|
53,898
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65,344
|
1,153
|
6,969
|
35,711
|
3,061
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,153
|
6,969
|
35,711
|
3,061
|
56,958
|