単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -158,159 122,185 50,353 76,391 43,574
2. Điều chỉnh cho các khoản 159,079 161,319 156,716 146,660 152,968
- Khấu hao TSCĐ 171,727 171,756 171,835 171,753 171,775
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 -81 626 -4,046 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17,775 -19,011 -26,736 -31,200 -31,191
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,128 8,656 10,992 10,154 12,384
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 920 283,504 207,069 223,051 196,542
- Tăng, giảm các khoản phải thu 413,463 -1,238,792 -270,403 240,042 119,360
- Tăng, giảm hàng tồn kho -74,159 2,082 -1,054 887 -1,259
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 656,604 913,724 373,818 -13,443 -1,510,956
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,193,796 256,449 106,635 -274,652 1,063,029
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -5,586 -6,219 -10,759 -10,328 -11,756
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,874 -21 0 -6,200 -14,863
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,052 -7,164 -5,024 -9,015 -9,223
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -226,480 203,564 400,282 150,343 -169,126
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -846 -325 -2,266 -120 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 64 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -534,000 534,000 0 -980,001 -1,365,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,430,000 -1,430,000 0 1,282,951 1,273,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,016,950 -1,113,490 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,099,900 554,490 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 52,176 16,951 11,620 28,998 35,169
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 947,330 -796,424 -549,646 331,892 -56,831
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 554,363 829,245 839,136 131,900 1,404,146
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,068,100 -207,565 -722,371 -560,215 -996,393
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -201,297 -79 -52 -22 -230,012
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -715,034 621,602 116,713 -428,337 177,742
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,816 28,742 -32,651 53,898 -48,215
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,153 6,969 35,711 3,061 56,958
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,969 35,711 3,061 56,958 8,743