I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27,335
|
26,502
|
23,479
|
29,402
|
28,729
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28
|
-293
|
-327
|
6,404
|
-12
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,484
|
-2,767
|
-2,817
|
-2,740
|
-1,714
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-791
|
-551
|
-410
|
-243
|
-100
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2,944
|
|
1
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,266
|
2,136
|
1,878
|
1,917
|
2,308
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,382
|
-28,055
|
-7,708
|
-35,507
|
-7,809
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,917
|
-5,972
|
14,095
|
-766
|
21,403
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
284
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
106
|
69
|
56
|
35
|
24
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
106
|
69
|
56
|
319
|
24
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-12,487
|
-6,249
|
-6,238
|
-6,259
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2,475
|
-15,361
|
8,843
|
-1
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-14,962
|
-21,609
|
2,604
|
-6,261
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,023
|
-20,864
|
-7,458
|
2,157
|
15,165
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,134
|
32,157
|
11,292
|
3,834
|
5,991
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,157
|
11,292
|
3,834
|
5,991
|
21,156
|