単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,726 19,366 33,070 37,003 32,227
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 26,726 19,366 33,070 37,003 32,227
Giá vốn hàng bán 11,289 10,959 14,089 13,586 12,942
Lợi nhuận gộp 15,437 8,407 18,981 23,417 19,285
Doanh thu hoạt động tài chính 56 35 24 87 194
Chi phí tài chính 410 243 74
Trong đó: Chi phí lãi vay 410 243 74
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 980 1,010 1,655 1,329 1,130
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,103 7,190 17,276 22,175 18,348
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 14 2 0 0 0
Lợi nhuận khác -14 -2 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,090 7,188 17,276 22,175 18,348
Chi phí thuế TNDN hiện hành 712 368 878 1,135 975
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 712 368 878 1,135 975
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,377 6,819 16,399 21,040 17,373
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,377 6,819 16,399 21,040 17,373
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)