Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,470
|
26,726
|
19,366
|
33,070
|
37,003
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
28,470
|
26,726
|
19,366
|
33,070
|
37,003
|
Giá vốn hàng bán
|
11,450
|
11,289
|
10,959
|
14,089
|
13,586
|
Lợi nhuận gộp
|
17,020
|
15,437
|
8,407
|
18,981
|
23,417
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
69
|
56
|
35
|
24
|
87
|
Chi phí tài chính
|
551
|
410
|
243
|
74
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
551
|
410
|
243
|
74
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,024
|
980
|
1,010
|
1,655
|
1,329
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,513
|
14,103
|
7,190
|
17,276
|
22,175
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
9
|
14
|
2
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-9
|
-14
|
-2
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,504
|
14,090
|
7,188
|
17,276
|
22,175
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
785
|
712
|
368
|
878
|
1,135
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
785
|
712
|
368
|
878
|
1,135
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,718
|
13,377
|
6,819
|
16,399
|
21,040
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,718
|
13,377
|
6,819
|
16,399
|
21,040
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|