単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,563 28,470 26,726 19,366 33,070
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 33,563 28,470 26,726 19,366 33,070
Giá vốn hàng bán 14,252 11,450 11,289 10,959 14,089
Lợi nhuận gộp 19,311 17,020 15,437 8,407 18,981
Doanh thu hoạt động tài chính 106 69 56 35 24
Chi phí tài chính 791 551 410 243 74
Trong đó: Chi phí lãi vay 791 551 410 243 74
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,705 1,024 980 1,010 1,655
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,922 15,513 14,103 7,190 17,276
Thu nhập khác 4 0
Chi phí khác 0 9 14 2 0
Lợi nhuận khác 4 -9 -14 -2 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,925 15,504 14,090 7,188 17,276
Chi phí thuế TNDN hiện hành 859 785 712 368 878
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 859 785 712 368 878
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,066 14,718 13,377 6,819 16,399
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,066 14,718 13,377 6,819 16,399
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)