Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,412
|
105,001
|
134,307
|
115,837
|
107,632
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
103,412
|
105,001
|
134,307
|
115,837
|
107,632
|
Giá vốn hàng bán
|
47,468
|
47,395
|
50,628
|
49,614
|
47,786
|
Lợi nhuận gộp
|
55,944
|
57,606
|
83,679
|
66,223
|
59,845
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
88
|
67
|
159
|
472
|
184
|
Chi phí tài chính
|
11,544
|
8,570
|
6,403
|
3,813
|
1,278
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,544
|
6,158
|
6,403
|
3,813
|
1,278
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,524
|
4,346
|
4,701
|
4,747
|
4,669
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,963
|
44,757
|
72,733
|
58,135
|
54,082
|
Thu nhập khác
|
3
|
3
|
2
|
4
|
0
|
Chi phí khác
|
5
|
114
|
13
|
10
|
53
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-111
|
-11
|
-6
|
-53
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,961
|
44,646
|
72,722
|
58,128
|
54,029
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,426
|
2,269
|
3,668
|
2,944
|
2,745
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,426
|
2,269
|
3,668
|
2,944
|
2,745
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
38,535
|
42,377
|
69,054
|
55,184
|
51,284
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
38,535
|
42,377
|
69,054
|
55,184
|
51,284
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|