単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 277,439 296,645 382,383 366,868 214,034
II. Tiền gửi tại NHNN 1,711,382 3,507,305 3,013,644 2,707,748 2,170,620
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 12,381,785 15,073,929 17,916,561 21,960,451 25,544,361
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 12,381,785 15,073,929 17,916,561 21,960,451 25,244,361
2. Cho vay các TCTD khác 300,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 832 0
VII. Cho vay khách hàng 63,239,252 69,978,404 76,816,268 85,556,842 93,642,421
1. Cho vay khách hàng 64,380,567 71,174,720 78,041,365 86,834,646 94,956,415
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,141,315 -1,196,316 -1,225,097 -1,277,804 -1,313,994
VIII. Chứng khoán đầu tư 13,316,936 18,718,304 21,464,073 20,971,262 20,691,278
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 5,327,148 4,550,275 5,101,284 2,213,529 2,411,156
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 8,068,941 14,325,518 16,515,778 18,910,722 18,384,882
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -79,153 -157,489 -152,989 -152,989 -104,760
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 654,682 371,244 371,244 371,244 371,244
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 719,600 719,600 719,600 719,600 719,600
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -64,918 -348,356 -348,356 -348,356 -348,356
X. Tài sản cố định 784,045 922,110 857,030 902,228 784,078
1. Tài sản cố định hữu hình 167,219 208,567 200,205 235,155 229,352
- Nguyên giá 352,479 397,059 391,940 433,083 436,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,260 -188,492 -191,735 -197,928 -206,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 616,826 713,543 656,825 667,073 554,726
- Nguyên giá 748,543 849,448 796,397 810,852 702,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,717 -135,905 -139,572 -143,779 -148,193
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
XII. Tài sản có khác 16,487,747 9,630,775 10,060,879 11,217,001 10,683,789
1. Các khoản phải thu 10,444,042 8,128,419 8,344,488 9,097,617 8,831,463
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3,764,967 499,530 626,646 791,541 793,101
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0
4. Tài sản có khác 2,500,905 2,682,266 2,769,185 3,011,426 2,712,869
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -222,167 -1,679,440 -1,679,440 -1,683,583 -1,653,644
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108,853,268 118,498,716 130,882,914 144,053,644 154,101,825
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 855,959 861,275 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7,918,539 10,036,450 14,940,935 14,161,574 18,217,093
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 7,532,443 10,036,450 14,740,935 13,691,574 17,477,093
2. Vay các TCTD khác 386,096 200,000 470,000 740,000
III. Tiền gửi khách hàng 90,355,063 96,117,186 102,527,917 115,244,771 119,325,803
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 91,025 86,313 75,388 99,951
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 12,377 11,150 10,028 9,094 8,105
VI. Phát hành giấy tờ có giá 4,098,823 4,304,643 4,760,393 5,403,303 7,530,846
VII. Các khoản nợ khác 1,342,156 1,850,128 1,544,069 1,743,162 2,175,128
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1,154,946 1,186,011 1,094,775 1,117,718 1,375,255
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 187,210 664,117 449,294 625,444 799,873
4. Dự phòng rủi ro khác 0
VIII. Vốn và các quỹ 5,035,285 6,092,846 6,243,613 6,555,077 6,744,899
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 5,571,911 11,749,988 11,749,988 11,749,988 11,749,988
- Vốn điều lệ 5,601,555 11,779,848 11,779,848 11,779,848 11,779,848
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần -216 -216 -216 -216
- Cổ phiếu quỹ -29,644 -29,644 -29,644 -29,644 -29,644
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 0
2. Quỹ của TCTD 157,516 106,551 106,551 106,551 106,551
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế -694,142 -5,763,693 -5,612,926 -5,301,462 -5,111,640
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108,853,268 118,498,716 130,882,914 144,053,644 154,101,825